KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 10-14-12-5-3-15NH 73787 |
G.Nhất | 06261 |
G.Nhì | 48267 37696 |
G.Ba | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
G.Tư | 8426 8924 7256 4224 |
G.Năm | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
G.Sáu | 905 189 094 |
G.Bảy | 81 62 59 02 |
Bắc Ninh - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 3000 | 6261 5011 0381 9581 81 | 1012 62 02 | 4713 3073 | 5514 8924 4224 094 | 8935 905 | 7696 8426 7256 | 8267 3787 | 5128 | 2359 189 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 3K2 |
100N | 29 |
200N | 185 |
400N | 9415 0549 2173 |
1TR | 8687 |
3TR | 19110 72525 53940 43670 00483 49573 63501 |
10TR | 83359 77322 |
15TR | 67694 |
30TR | 09376 |
2TỶ | 385385 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/03/23
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 10 15 | 6 | |
2 | 22 25 29 | 7 | 76 70 73 73 |
3 | 8 | 85 83 87 85 | |
4 | 40 49 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 3940 3670 | 3501 | 7322 | 2173 0483 9573 | 7694 | 185 9415 2525 5385 | 9376 | 8687 | 29 0549 3359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 59 |
200N | 306 |
400N | 8502 2937 3265 |
1TR | 1628 |
3TR | 37602 74949 81961 04531 77965 95542 93161 |
10TR | 88250 20666 |
15TR | 08998 |
30TR | 84514 |
2TỶ | 472192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/03/23
0 | 02 02 06 | 5 | 50 59 |
1 | 14 | 6 | 66 61 65 61 65 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 31 37 | 8 | |
4 | 49 42 | 9 | 92 98 |
Cần Thơ - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 | 1961 4531 3161 | 8502 7602 5542 2192 | 4514 | 3265 7965 | 306 0666 | 2937 | 1628 8998 | 59 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T3 |
100N | 89 |
200N | 687 |
400N | 4059 0478 7228 |
1TR | 8188 |
3TR | 74527 10867 43170 79005 66974 50972 57308 |
10TR | 84935 09304 |
15TR | 80310 |
30TR | 73595 |
2TỶ | 286126 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/03/23
0 | 04 05 08 | 5 | 59 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 26 27 28 | 7 | 70 74 72 78 |
3 | 35 | 8 | 88 87 89 |
4 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 0310 | 0972 | 6974 9304 | 9005 4935 3595 | 6126 | 687 4527 0867 | 0478 7228 8188 7308 | 89 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 277 |
400N | 3381 4527 0543 |
1TR | 7658 |
3TR | 15290 08186 75010 08021 04384 56411 96256 |
10TR | 92668 60267 |
15TR | 85831 |
30TR | 12950 |
2TỶ | 474974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 08/03/23
0 | 5 | 50 56 58 | |
1 | 10 11 | 6 | 68 67 |
2 | 21 27 | 7 | 74 77 |
3 | 31 | 8 | 86 84 81 |
4 | 43 | 9 | 90 95 |
Đà Nẵng - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5290 5010 2950 | 3381 8021 6411 5831 | 0543 | 4384 4974 | 95 | 8186 6256 | 277 4527 0267 | 7658 2668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 129 |
400N | 5601 2000 9451 |
1TR | 2581 |
3TR | 51522 64973 30325 20830 56255 20679 84811 |
10TR | 24244 88582 |
15TR | 59937 |
30TR | 50984 |
2TỶ | 805278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/03/23
0 | 01 00 | 5 | 55 51 |
1 | 11 16 | 6 | |
2 | 22 25 29 | 7 | 78 73 79 |
3 | 37 30 | 8 | 84 82 81 |
4 | 44 | 9 |
Khánh Hòa - 08/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 0830 | 5601 9451 2581 4811 | 1522 8582 | 4973 | 4244 0984 | 0325 6255 | 16 | 9937 | 5278 | 129 0679 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100