KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3KG-14KG-12KG 37110 |
G.Nhất | 61647 |
G.Nhì | 64872 28185 |
G.Ba | 85265 98046 02097 74307 17403 66045 |
G.Tư | 7617 5402 5377 1693 |
G.Năm | 9499 4650 5471 6154 3210 1800 |
G.Sáu | 676 668 264 |
G.Bảy | 40 07 52 95 |
Hà Nội - 08/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 3210 1800 40 7110 | 5471 | 4872 5402 52 | 7403 1693 | 6154 264 | 8185 5265 6045 95 | 8046 676 | 1647 2097 4307 7617 5377 07 | 668 | 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 68 |
200N | 313 |
400N | 2150 0436 9922 |
1TR | 6403 |
3TR | 39440 63411 39313 67901 11229 36899 54189 |
10TR | 72737 13959 |
15TR | 42614 |
30TR | 65293 |
2TỶ | 439805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/04/19
0 | 05 01 03 | 5 | 59 50 |
1 | 14 11 13 13 | 6 | 68 |
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 37 36 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 93 99 |
TP. HCM - 08/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 9440 | 3411 7901 | 9922 | 313 6403 9313 5293 | 2614 | 9805 | 0436 | 2737 | 68 | 1229 6899 4189 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F14 |
100N | 40 |
200N | 601 |
400N | 7871 6382 8065 |
1TR | 3862 |
3TR | 05319 54813 86450 68298 08204 78213 08603 |
10TR | 85786 71995 |
15TR | 94017 |
30TR | 16051 |
2TỶ | 994908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 08/04/19
0 | 08 04 03 01 | 5 | 51 50 |
1 | 17 19 13 13 | 6 | 62 65 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 8 | 86 82 | |
4 | 40 | 9 | 95 98 |
Đồng Tháp - 08/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6450 | 601 7871 6051 | 6382 3862 | 4813 8213 8603 | 8204 | 8065 1995 | 5786 | 4017 | 8298 4908 | 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K2 |
100N | 65 |
200N | 730 |
400N | 9295 3617 3490 |
1TR | 8272 |
3TR | 25007 15566 13024 95412 43629 69445 11763 |
10TR | 60721 02706 |
15TR | 36960 |
30TR | 82822 |
2TỶ | 936940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 08/04/19
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 60 66 63 65 |
2 | 22 21 24 29 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 40 45 | 9 | 95 90 |
Cà Mau - 08/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 3490 6960 6940 | 0721 | 8272 5412 2822 | 1763 | 3024 | 65 9295 9445 | 5566 2706 | 3617 5007 | 3629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 013 |
400N | 1366 9376 4720 |
1TR | 4842 |
3TR | 92701 66519 99838 68172 42250 86665 72318 |
10TR | 03341 93043 |
15TR | 84767 |
30TR | 09268 |
2TỶ | 940335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/04/19
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 19 18 13 12 | 6 | 68 67 65 66 |
2 | 20 | 7 | 72 76 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 41 43 42 | 9 |
Thừa T. Huế - 08/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4720 2250 | 2701 3341 | 12 4842 8172 | 013 3043 | 6665 0335 | 1366 9376 | 4767 | 9838 2318 9268 | 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 009 |
400N | 0246 1308 3477 |
1TR | 4931 |
3TR | 05769 07167 38034 29736 98141 42819 05476 |
10TR | 44622 97108 |
15TR | 30009 |
30TR | 94063 |
2TỶ | 491921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 08/04/19
0 | 09 08 08 09 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 69 67 |
2 | 21 22 | 7 | 76 77 |
3 | 34 36 31 | 8 | |
4 | 41 46 | 9 | 96 |
Phú Yên - 08/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4931 8141 1921 | 4622 | 4063 | 8034 | 96 0246 9736 5476 | 3477 7167 | 1308 7108 | 009 5769 2819 0009 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100