KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11LA-6LA-15LA 05284 |
G.Nhất | 67799 |
G.Nhì | 64046 29695 |
G.Ba | 18232 75049 91776 64971 03866 60126 |
G.Tư | 0682 8612 9802 9965 |
G.Năm | 2066 4932 3722 9806 2243 1470 |
G.Sáu | 413 594 104 |
G.Bảy | 52 99 13 36 |
Bắc Ninh - 10/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 | 4971 | 8232 0682 8612 9802 4932 3722 52 | 2243 413 13 | 594 104 5284 | 9695 9965 | 4046 1776 3866 0126 2066 9806 36 | 7799 5049 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 4K2 |
100N | 61 |
200N | 464 |
400N | 8507 5580 2342 |
1TR | 7051 |
3TR | 04771 59435 65863 51224 32969 66194 58977 |
10TR | 22963 85289 |
15TR | 18709 |
30TR | 86985 |
2TỶ | 628441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/04/19
0 | 09 07 | 5 | 51 |
1 | 6 | 63 63 69 64 61 | |
2 | 24 | 7 | 71 77 |
3 | 35 | 8 | 85 89 80 |
4 | 41 42 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 10/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 61 7051 4771 8441 | 2342 | 5863 2963 | 464 1224 6194 | 9435 6985 | 8507 8977 | 2969 5289 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 52 |
200N | 688 |
400N | 2072 2702 4976 |
1TR | 5570 |
3TR | 13883 91239 14032 44059 72207 61524 32633 |
10TR | 99064 76035 |
15TR | 14449 |
30TR | 78404 |
2TỶ | 817084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/04/19
0 | 04 07 02 | 5 | 59 52 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 24 | 7 | 70 72 76 |
3 | 35 39 32 33 | 8 | 84 83 88 |
4 | 49 | 9 |
Cần Thơ - 10/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 | 52 2072 2702 4032 | 3883 2633 | 1524 9064 8404 7084 | 6035 | 4976 | 2207 | 688 | 1239 4059 4449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T04 |
100N | 88 |
200N | 847 |
400N | 8454 2166 9038 |
1TR | 0066 |
3TR | 71769 24511 37505 73730 98366 61721 05914 |
10TR | 88081 54182 |
15TR | 72891 |
30TR | 55499 |
2TỶ | 760670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/04/19
0 | 05 | 5 | 54 |
1 | 11 14 | 6 | 69 66 66 66 |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 30 38 | 8 | 81 82 88 |
4 | 47 | 9 | 99 91 |
Sóc Trăng - 10/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 0670 | 4511 1721 8081 2891 | 4182 | 8454 5914 | 7505 | 2166 0066 8366 | 847 | 88 9038 | 1769 5499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 746 |
400N | 6190 0203 1726 |
1TR | 2154 |
3TR | 23181 65690 25099 12552 27769 83045 47436 |
10TR | 64128 07838 |
15TR | 92698 |
30TR | 27715 |
2TỶ | 508682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/04/19
0 | 03 | 5 | 52 54 |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 28 26 | 7 | |
3 | 38 36 | 8 | 82 81 |
4 | 45 46 42 | 9 | 98 90 99 90 |
Đà Nẵng - 10/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6190 5690 | 3181 | 42 2552 8682 | 0203 | 2154 | 3045 7715 | 746 1726 7436 | 4128 7838 2698 | 5099 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 227 |
400N | 0665 6250 1518 |
1TR | 3452 |
3TR | 10398 15009 71750 60208 23908 25369 96480 |
10TR | 80420 65931 |
15TR | 62241 |
30TR | 87557 |
2TỶ | 000313 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/04/19
0 | 09 08 08 | 5 | 57 50 52 50 |
1 | 13 18 | 6 | 69 65 |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 98 97 |
Khánh Hòa - 10/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 1750 6480 0420 | 5931 2241 | 3452 | 0313 | 0665 | 97 227 7557 | 1518 0398 0208 3908 | 5009 5369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100