KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/05/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4NZ-11NZ-13NZ 36128 |
G.Nhất | 26736 |
G.Nhì | 96881 19959 |
G.Ba | 10025 44711 57752 37464 74913 61368 |
G.Tư | 6273 4768 6316 8559 |
G.Năm | 1138 5803 4730 2198 4767 1587 |
G.Sáu | 810 681 188 |
G.Bảy | 90 89 15 24 |
Bắc Ninh - 08/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 810 90 | 6881 4711 681 | 7752 | 4913 6273 5803 | 7464 24 | 0025 15 | 6736 6316 | 4767 1587 | 1368 4768 1138 2198 188 6128 | 9959 8559 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K2 |
100N | 63 |
200N | 922 |
400N | 5208 6814 5401 |
1TR | 9118 |
3TR | 23752 76342 28481 02994 19027 97730 85885 |
10TR | 77281 67463 |
15TR | 34282 |
30TR | 88887 |
2TỶ | 043270 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/05/19
0 | 08 01 | 5 | 52 |
1 | 18 14 | 6 | 63 63 |
2 | 27 22 | 7 | 70 |
3 | 30 | 8 | 87 82 81 81 85 |
4 | 42 | 9 | 94 |
Đồng Nai - 08/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7730 3270 | 5401 8481 7281 | 922 3752 6342 4282 | 63 7463 | 6814 2994 | 5885 | 9027 8887 | 5208 9118 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 49 |
200N | 347 |
400N | 4447 5646 2719 |
1TR | 9989 |
3TR | 32571 65903 42559 49432 54815 46226 48937 |
10TR | 81697 06942 |
15TR | 90125 |
30TR | 80453 |
2TỶ | 585515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/05/19
0 | 03 | 5 | 53 59 |
1 | 15 15 19 | 6 | |
2 | 25 26 | 7 | 71 |
3 | 32 37 | 8 | 89 |
4 | 42 47 46 47 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 08/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2571 | 9432 6942 | 5903 0453 | 4815 0125 5515 | 5646 6226 | 347 4447 8937 1697 | 49 2719 9989 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T05 |
100N | 19 |
200N | 565 |
400N | 9910 3966 1983 |
1TR | 9736 |
3TR | 01844 68262 75993 08295 43453 45737 30618 |
10TR | 71423 38712 |
15TR | 46709 |
30TR | 53175 |
2TỶ | 583930 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/05/19
0 | 09 | 5 | 53 |
1 | 12 18 10 19 | 6 | 62 66 65 |
2 | 23 | 7 | 75 |
3 | 30 37 36 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 93 95 |
Sóc Trăng - 08/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 3930 | 8262 8712 | 1983 5993 3453 1423 | 1844 | 565 8295 3175 | 3966 9736 | 5737 | 0618 | 19 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 552 |
400N | 6610 6197 1130 |
1TR | 0940 |
3TR | 80171 15961 92387 46339 93204 55638 17934 |
10TR | 04900 06528 |
15TR | 53985 |
30TR | 51814 |
2TỶ | 333501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 08/05/19
0 | 01 00 04 | 5 | 52 |
1 | 14 10 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | 71 74 |
3 | 39 38 34 30 | 8 | 85 87 |
4 | 40 | 9 | 97 |
Đà Nẵng - 08/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 1130 0940 4900 | 0171 5961 3501 | 552 | 74 3204 7934 1814 | 3985 | 6197 2387 | 5638 6528 | 6339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 229 |
400N | 8892 2472 6472 |
1TR | 6110 |
3TR | 63926 07191 95954 14694 39933 53962 76507 |
10TR | 51721 74830 |
15TR | 69199 |
30TR | 73247 |
2TỶ | 281324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/05/19
0 | 07 | 5 | 54 |
1 | 10 17 | 6 | 62 |
2 | 24 21 26 29 | 7 | 72 72 |
3 | 30 33 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 99 91 94 92 |
Khánh Hòa - 08/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6110 4830 | 7191 1721 | 8892 2472 6472 3962 | 9933 | 5954 4694 1324 | 3926 | 17 6507 3247 | 229 9199 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100