KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/05/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 9PR-11PR-15PR 95735 |
G.Nhất | 32369 |
G.Nhì | 92000 14942 |
G.Ba | 47217 37126 80512 98470 77528 03272 |
G.Tư | 1299 9856 3072 1463 |
G.Năm | 4636 6868 7255 9113 8762 6625 |
G.Sáu | 342 085 940 |
G.Bảy | 71 99 39 79 |
Hải Phòng - 10/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2000 8470 940 | 71 | 4942 0512 3272 3072 8762 342 | 1463 9113 | 7255 6625 085 5735 | 7126 9856 4636 | 7217 | 7528 6868 | 2369 1299 99 39 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 40VL19 |
100N | 32 |
200N | 225 |
400N | 9948 5692 4380 |
1TR | 3036 |
3TR | 02339 38104 40500 12036 51345 60818 38611 |
10TR | 98864 08465 |
15TR | 35483 |
30TR | 29299 |
2TỶ | 364685 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 10/05/19
0 | 04 00 | 5 | |
1 | 18 11 | 6 | 64 65 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 39 36 36 32 | 8 | 85 83 80 |
4 | 45 48 | 9 | 99 92 |
Vĩnh Long - 10/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 0500 | 8611 | 32 5692 | 5483 | 8104 8864 | 225 1345 8465 4685 | 3036 2036 | 9948 0818 | 2339 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 05KS19 |
100N | 88 |
200N | 919 |
400N | 7134 2425 4310 |
1TR | 6067 |
3TR | 03950 13897 70109 66442 53320 90615 14081 |
10TR | 95466 47029 |
15TR | 71180 |
30TR | 00380 |
2TỶ | 448568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 10/05/19
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 15 10 19 | 6 | 68 66 67 |
2 | 29 20 25 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 80 80 81 88 |
4 | 42 | 9 | 97 |
Bình Dương - 10/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 3950 3320 1180 0380 | 4081 | 6442 | 7134 | 2425 0615 | 5466 | 6067 3897 | 88 8568 | 919 0109 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 28TV19 |
100N | 57 |
200N | 809 |
400N | 7444 2006 9975 |
1TR | 4103 |
3TR | 95688 06571 75057 15824 72601 89340 26736 |
10TR | 12368 23351 |
15TR | 36250 |
30TR | 29326 |
2TỶ | 438613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/05/19
0 | 01 03 06 09 | 5 | 50 51 57 57 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 26 24 | 7 | 71 75 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 40 44 | 9 |
Trà Vinh - 10/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9340 6250 | 6571 2601 3351 | 4103 8613 | 7444 5824 | 9975 | 2006 6736 9326 | 57 5057 | 5688 2368 | 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 080 |
400N | 1218 6145 7961 |
1TR | 9480 |
3TR | 75591 64118 24013 74633 97009 80495 64098 |
10TR | 04494 54569 |
15TR | 39112 |
30TR | 64194 |
2TỶ | 971540 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 10/05/19
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 12 18 13 18 | 6 | 69 61 |
2 | 7 | ||
3 | 33 | 8 | 80 80 |
4 | 40 45 | 9 | 94 94 91 95 98 |
Gia Lai - 10/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 9480 1540 | 51 7961 5591 | 9112 | 4013 4633 | 4494 4194 | 6145 0495 | 1218 4118 4098 | 7009 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 694 |
400N | 4424 8719 1019 |
1TR | 1248 |
3TR | 63446 50743 18775 77865 00858 28226 20571 |
10TR | 62477 34654 |
15TR | 09604 |
30TR | 36386 |
2TỶ | 609305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 10/05/19
0 | 05 04 05 | 5 | 54 58 |
1 | 19 19 | 6 | 65 |
2 | 26 24 | 7 | 77 75 71 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 43 48 | 9 | 94 |
Ninh Thuận - 10/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0571 | 0743 | 694 4424 4654 9604 | 05 8775 7865 9305 | 3446 8226 6386 | 2477 | 1248 0858 | 8719 1019 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100