KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/11/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1MV-9MV-7MV-4MV-3MV-11MV 33422 |
G.Nhất | 95524 |
G.Nhì | 05578 04349 |
G.Ba | 99798 41156 04674 30672 01664 75968 |
G.Tư | 5647 3282 3118 3426 |
G.Năm | 7424 0661 6813 9648 1934 7761 |
G.Sáu | 119 020 440 |
G.Bảy | 93 04 00 12 |
Hà Nội - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
020 440 00 | 0661 7761 | 0672 3282 12 3422 | 6813 93 | 5524 4674 1664 7424 1934 04 | 1156 3426 | 5647 | 5578 9798 5968 3118 9648 | 4349 119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 14 |
200N | 101 |
400N | 4335 7286 3174 |
1TR | 3244 |
3TR | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 |
10TR | 94344 13643 |
15TR | 69961 |
30TR | 10502 |
2TỶ | 711260 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/11/21
0 | 02 09 01 | 5 | |
1 | 19 10 15 14 | 6 | 60 61 68 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 44 43 45 43 44 | 9 |
Tây Ninh - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7910 1260 | 101 9961 | 0502 | 6143 3643 | 14 3174 3244 4344 | 4335 2445 6215 | 7286 | 3168 | 9919 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K2 |
100N | 10 |
200N | 610 |
400N | 5040 4403 5695 |
1TR | 0801 |
3TR | 73391 91233 96236 37584 14826 59105 05337 |
10TR | 64073 44833 |
15TR | 23141 |
30TR | 31109 |
2TỶ | 931748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/11/21
0 | 09 05 01 03 | 5 | |
1 | 10 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 33 33 36 37 | 8 | 84 |
4 | 48 41 40 | 9 | 91 95 |
An Giang - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 610 5040 | 0801 3391 3141 | 4403 1233 4073 4833 | 7584 | 5695 9105 | 6236 4826 | 5337 | 1748 | 1109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K2 |
100N | 51 |
200N | 040 |
400N | 5564 9716 4474 |
1TR | 4549 |
3TR | 29602 63650 89509 54833 50091 58994 13522 |
10TR | 19418 77941 |
15TR | 83180 |
30TR | 00607 |
2TỶ | 989942 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/11/21
0 | 07 02 09 | 5 | 50 51 |
1 | 18 16 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 42 41 49 40 | 9 | 91 94 |
Bình Thuận - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 3650 3180 | 51 0091 7941 | 9602 3522 9942 | 4833 | 5564 4474 8994 | 9716 | 0607 | 9418 | 4549 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 387 |
400N | 1300 2516 4846 |
1TR | 5278 |
3TR | 49827 35443 11376 13162 81643 63321 26128 |
10TR | 26778 41879 |
15TR | 85062 |
30TR | 04815 |
2TỶ | 047927 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/11/21
0 | 00 | 5 | |
1 | 15 16 | 6 | 62 62 |
2 | 27 27 21 28 22 | 7 | 78 79 76 78 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 43 43 46 | 9 |
Bình Định - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 | 3321 | 22 3162 5062 | 5443 1643 | 4815 | 2516 4846 1376 | 387 9827 7927 | 5278 6128 6778 | 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 416 |
400N | 4147 7779 5905 |
1TR | 3935 |
3TR | 83041 25274 97430 36825 29218 98149 50302 |
10TR | 86301 52020 |
15TR | 00854 |
30TR | 63326 |
2TỶ | 745264 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/11/21
0 | 01 02 05 | 5 | 54 |
1 | 18 16 | 6 | 64 |
2 | 26 20 25 24 | 7 | 74 79 |
3 | 30 35 | 8 | |
4 | 41 49 47 | 9 |
Quảng Bình - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 2020 | 3041 6301 | 0302 | 24 5274 0854 5264 | 5905 3935 6825 | 416 3326 | 4147 | 9218 | 7779 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 150 |
400N | 8963 0461 9937 |
1TR | 5553 |
3TR | 96054 76427 81007 91227 80281 82950 66716 |
10TR | 10827 95982 |
15TR | 09128 |
30TR | 94059 |
2TỶ | 392172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/11/21
0 | 07 07 | 5 | 59 54 50 53 50 |
1 | 16 | 6 | 63 61 |
2 | 28 27 27 27 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 82 81 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 11/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 2950 | 0461 0281 | 5982 2172 | 8963 5553 | 6054 | 6716 | 07 9937 6427 1007 1227 0827 | 9128 | 4059 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100