KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/11/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15MU-7MU-4MU-1MU-11MU-9MU 43595 |
G.Nhất | 16549 |
G.Nhì | 57132 84372 |
G.Ba | 15670 55432 05691 97496 48100 98921 |
G.Tư | 7384 0606 4163 2810 |
G.Năm | 4875 0087 5578 0863 7466 0519 |
G.Sáu | 267 811 781 |
G.Bảy | 71 60 53 76 |
Bắc Ninh - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 8100 2810 60 | 5691 8921 811 781 71 | 7132 4372 5432 | 4163 0863 53 | 7384 | 4875 3595 | 7496 0606 7466 76 | 0087 267 | 5578 | 6549 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K2 |
100N | 50 |
200N | 466 |
400N | 1611 9390 3228 |
1TR | 1272 |
3TR | 20779 61557 07914 25100 88642 18336 69350 |
10TR | 87200 43851 |
15TR | 16454 |
30TR | 45848 |
2TỶ | 334906 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/11/21
0 | 06 00 00 | 5 | 54 51 57 50 50 |
1 | 14 11 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 79 72 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9390 5100 9350 7200 | 1611 3851 | 1272 8642 | 7914 6454 | 466 8336 4906 | 1557 | 3228 5848 | 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 73 |
200N | 413 |
400N | 1639 5244 7183 |
1TR | 3256 |
3TR | 36944 13168 47433 29573 94249 96499 61460 |
10TR | 26073 36253 |
15TR | 80259 |
30TR | 17600 |
2TỶ | 575418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/11/21
0 | 00 | 5 | 59 53 56 |
1 | 18 13 | 6 | 68 60 |
2 | 7 | 73 73 73 | |
3 | 33 39 | 8 | 83 |
4 | 44 49 44 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 7600 | 73 413 7183 7433 9573 6073 6253 | 5244 6944 | 3256 | 3168 5418 | 1639 4249 6499 0259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: T11K2 |
100N | 57 |
200N | 826 |
400N | 4754 3698 7486 |
1TR | 5749 |
3TR | 01486 66789 36765 57224 25385 36863 06557 |
10TR | 07681 50815 |
15TR | 59408 |
30TR | 59505 |
2TỶ | 508706 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/11/21
0 | 06 05 08 | 5 | 57 54 57 |
1 | 15 | 6 | 65 63 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 8 | 81 86 89 85 86 | |
4 | 49 | 9 | 98 |
Sóc Trăng - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7681 | 6863 | 4754 7224 | 6765 5385 0815 9505 | 826 7486 1486 8706 | 57 6557 | 3698 9408 | 5749 6789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 714 |
400N | 5258 7941 7649 |
1TR | 7548 |
3TR | 54159 33079 49892 33276 77686 62092 40591 |
10TR | 13212 57977 |
15TR | 88989 |
30TR | 93507 |
2TỶ | 213664 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/11/21
0 | 07 | 5 | 59 58 |
1 | 12 14 | 6 | 64 66 |
2 | 7 | 77 79 76 | |
3 | 8 | 89 86 | |
4 | 48 41 49 | 9 | 92 92 91 |
Đà Nẵng - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7941 0591 | 9892 2092 3212 | 714 3664 | 66 3276 7686 | 7977 3507 | 5258 7548 | 7649 4159 3079 8989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 615 |
400N | 5358 3022 9870 |
1TR | 9137 |
3TR | 84298 25536 25114 03978 54427 76230 53475 |
10TR | 70191 56623 |
15TR | 74305 |
30TR | 89774 |
2TỶ | 497660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/11/21
0 | 05 | 5 | 58 |
1 | 14 15 | 6 | 60 |
2 | 23 27 22 | 7 | 74 78 75 70 |
3 | 36 30 37 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 98 |
Khánh Hòa - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9870 6230 7660 | 0191 | 3022 | 6623 | 5114 9774 | 85 615 3475 4305 | 5536 | 9137 4427 | 5358 4298 3978 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100