KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 56873 |
G.Nhất | 67410 |
G.Nhì | 02504 39570 |
G.Ba | 23276 86186 98159 10115 53187 38000 |
G.Tư | 6320 1865 6305 8490 |
G.Năm | 6319 9541 6910 5443 2086 6785 |
G.Sáu | 186 631 617 |
G.Bảy | 08 92 27 87 |
Hà Nội - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 9570 8000 6320 8490 6910 | 9541 631 | 92 | 5443 6873 | 2504 | 0115 1865 6305 6785 | 3276 6186 2086 186 | 3187 617 27 87 | 08 | 8159 6319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 00 |
200N | 783 |
400N | 2635 8206 2253 |
1TR | 0228 |
3TR | 53775 27706 49508 27225 72650 30891 12510 |
10TR | 10971 31244 |
15TR | 48168 |
30TR | 71624 |
2TỶ | 767891 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/10/15
0 | 06 08 06 00 | 5 | 50 53 |
1 | 10 | 6 | 68 |
2 | 24 25 28 | 7 | 71 75 |
3 | 35 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 91 91 |
TP. HCM - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2650 2510 | 0891 0971 7891 | 783 2253 | 1244 1624 | 2635 3775 7225 | 8206 7706 | 0228 9508 8168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: A42 |
100N | 65 |
200N | 136 |
400N | 9411 1885 4469 |
1TR | 8974 |
3TR | 58405 78839 36346 02852 88914 68988 79227 |
10TR | 99820 61879 |
15TR | 56418 |
30TR | 54598 |
2TỶ | 961432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 12/10/15
0 | 05 | 5 | 52 |
1 | 18 14 11 | 6 | 69 65 |
2 | 20 27 | 7 | 79 74 |
3 | 32 39 36 | 8 | 88 85 |
4 | 46 | 9 | 98 |
Đồng Tháp - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9820 | 9411 | 2852 1432 | 8974 8914 | 65 1885 8405 | 136 6346 | 9227 | 8988 6418 4598 | 4469 8839 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K2 |
100N | 19 |
200N | 206 |
400N | 7500 5518 9997 |
1TR | 9006 |
3TR | 91877 84292 83857 48305 37378 85383 30241 |
10TR | 35330 80034 |
15TR | 75126 |
30TR | 40801 |
2TỶ | 591538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 12/10/15
0 | 01 05 06 00 06 | 5 | 57 |
1 | 18 19 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 77 78 |
3 | 38 30 34 | 8 | 83 |
4 | 41 | 9 | 92 97 |
Cà Mau - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 5330 | 0241 0801 | 4292 | 5383 | 0034 | 8305 | 206 9006 5126 | 9997 1877 3857 | 5518 7378 1538 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 736 |
400N | 4200 7687 1609 |
1TR | 6625 |
3TR | 46781 03859 53082 00132 76179 60407 54246 |
10TR | 89139 23603 |
15TR | 62028 |
30TR | 49781 |
2TỶ | 730484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/10/15
0 | 03 07 00 09 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 25 | 7 | 79 |
3 | 39 32 36 | 8 | 84 81 81 82 87 |
4 | 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 | 6781 9781 | 3082 0132 | 3603 | 0484 | 6625 | 736 4246 | 17 7687 0407 | 2028 | 1609 3859 6179 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 067 |
400N | 4050 6252 5286 |
1TR | 4472 |
3TR | 48322 97060 58081 69119 73709 92647 70393 |
10TR | 50455 47635 |
15TR | 81403 |
30TR | 94191 |
2TỶ | 469444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 12/10/15
0 | 03 09 02 | 5 | 55 50 52 |
1 | 19 | 6 | 60 67 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 35 | 8 | 81 86 |
4 | 44 47 | 9 | 91 93 |
Phú Yên - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 7060 | 8081 4191 | 02 6252 4472 8322 | 0393 1403 | 9444 | 0455 7635 | 5286 | 067 2647 | 9119 3709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100