KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/10/2015
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 50685 |
G.Nhất | 74083 |
G.Nhì | 50046 19940 |
G.Ba | 30643 48343 63381 63217 22030 92525 |
G.Tư | 5733 9616 7330 6209 |
G.Năm | 7728 2323 9305 5006 9941 2669 |
G.Sáu | 191 705 875 |
G.Bảy | 98 41 85 49 |
Bắc Ninh - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9940 2030 7330 | 3381 9941 191 41 | 4083 0643 8343 5733 2323 | 2525 9305 705 875 85 0685 | 0046 9616 5006 | 3217 | 7728 98 | 6209 2669 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K2 |
100N | 47 |
200N | 218 |
400N | 8578 2477 7342 |
1TR | 7573 |
3TR | 39848 50312 43962 16178 48430 76783 92434 |
10TR | 29430 86045 |
15TR | 86735 |
30TR | 78362 |
2TỶ | 931149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 14/10/15
0 | 5 | ||
1 | 12 18 | 6 | 62 62 |
2 | 7 | 78 73 78 77 | |
3 | 35 30 30 34 | 8 | 83 |
4 | 49 45 48 42 47 | 9 |
Đồng Nai - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 9430 | 7342 0312 3962 8362 | 7573 6783 | 2434 | 6045 6735 | 47 2477 | 218 8578 9848 6178 | 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 81 |
200N | 213 |
400N | 8319 5782 0097 |
1TR | 7805 |
3TR | 23321 71502 68180 47907 59220 37657 15949 |
10TR | 75907 92001 |
15TR | 03196 |
30TR | 52435 |
2TỶ | 538968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 14/10/15
0 | 07 01 02 07 05 | 5 | 57 |
1 | 19 13 | 6 | 68 |
2 | 21 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 80 82 81 |
4 | 49 | 9 | 96 97 |
Cần Thơ - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8180 9220 | 81 3321 2001 | 5782 1502 | 213 | 7805 2435 | 3196 | 0097 7907 7657 5907 | 8968 | 8319 5949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 84 |
200N | 573 |
400N | 8058 8988 3424 |
1TR | 6979 |
3TR | 87783 34137 16753 22823 29760 30207 05399 |
10TR | 84947 02169 |
15TR | 84768 |
30TR | 32477 |
2TỶ | 606223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 14/10/15
0 | 07 | 5 | 53 58 |
1 | 6 | 68 69 60 | |
2 | 23 23 24 | 7 | 77 79 73 |
3 | 37 | 8 | 83 88 84 |
4 | 47 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9760 | 573 7783 6753 2823 6223 | 84 3424 | 4137 0207 4947 2477 | 8058 8988 4768 | 6979 5399 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 495 |
400N | 7134 4909 5266 |
1TR | 9341 |
3TR | 91997 20595 54367 47549 90778 96440 24140 |
10TR | 25676 37881 |
15TR | 67011 |
30TR | 58638 |
2TỶ | 636796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 14/10/15
0 | 09 07 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 67 66 |
2 | 7 | 76 78 | |
3 | 38 34 | 8 | 81 |
4 | 49 40 40 41 | 9 | 96 97 95 95 |
Đà Nẵng - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 4140 | 9341 7881 7011 | 7134 | 495 0595 | 5266 5676 6796 | 07 1997 4367 | 0778 8638 | 4909 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 52 |
200N | 316 |
400N | 9390 3046 9779 |
1TR | 8968 |
3TR | 04535 75945 49305 77357 99686 13255 44193 |
10TR | 57856 34644 |
15TR | 39075 |
30TR | 28601 |
2TỶ | 691875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/10/15
0 | 01 05 | 5 | 56 57 55 52 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | 75 75 79 | |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 44 45 46 | 9 | 93 90 |
Khánh Hòa - 14/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9390 | 8601 | 52 | 4193 | 4644 | 4535 5945 9305 3255 9075 1875 | 316 3046 9686 7856 | 7357 | 8968 | 9779 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100