KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 6-1-2-9-8-12NC 17375 |
G.Nhất | 14288 |
G.Nhì | 47795 89010 |
G.Ba | 20929 26532 57195 21787 86420 48111 |
G.Tư | 6956 1055 0805 3323 |
G.Năm | 1072 2589 1620 1450 8125 7411 |
G.Sáu | 103 269 494 |
G.Bảy | 80 74 83 51 |
Hà Nội - 13/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9010 6420 1620 1450 80 | 8111 7411 51 | 6532 1072 | 3323 103 83 | 494 74 | 7795 7195 1055 0805 8125 7375 | 6956 | 1787 | 4288 | 0929 2589 269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3C2 |
100N | 18 |
200N | 494 |
400N | 2793 6156 9222 |
1TR | 2960 |
3TR | 04800 19750 41091 44035 60028 88430 41143 |
10TR | 45072 34473 |
15TR | 65054 |
30TR | 42744 |
2TỶ | 841165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/03/23
0 | 00 | 5 | 54 50 56 |
1 | 18 | 6 | 65 60 |
2 | 28 22 | 7 | 72 73 |
3 | 35 30 | 8 | |
4 | 44 43 | 9 | 91 93 94 |
TP. HCM - 13/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 4800 9750 8430 | 1091 | 9222 5072 | 2793 1143 4473 | 494 5054 2744 | 4035 1165 | 6156 | 18 0028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N11 |
100N | 99 |
200N | 253 |
400N | 6743 5171 7428 |
1TR | 7663 |
3TR | 07802 02466 98748 21889 08789 91346 20618 |
10TR | 17963 56454 |
15TR | 06350 |
30TR | 44689 |
2TỶ | 646022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 13/03/23
0 | 02 | 5 | 50 54 53 |
1 | 18 | 6 | 63 66 63 |
2 | 22 28 | 7 | 71 |
3 | 8 | 89 89 89 | |
4 | 48 46 43 | 9 | 99 |
Đồng Tháp - 13/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6350 | 5171 | 7802 6022 | 253 6743 7663 7963 | 6454 | 2466 1346 | 7428 8748 0618 | 99 1889 8789 4689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T03K2 |
100N | 27 |
200N | 642 |
400N | 1593 5233 3207 |
1TR | 3946 |
3TR | 16565 86218 75253 68117 63133 27123 18581 |
10TR | 39176 23714 |
15TR | 84516 |
30TR | 40150 |
2TỶ | 964779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 13/03/23
0 | 07 | 5 | 50 53 |
1 | 16 14 18 17 | 6 | 65 |
2 | 23 27 | 7 | 79 76 |
3 | 33 33 | 8 | 81 |
4 | 46 42 | 9 | 93 |
Cà Mau - 13/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0150 | 8581 | 642 | 1593 5233 5253 3133 7123 | 3714 | 6565 | 3946 9176 4516 | 27 3207 8117 | 6218 | 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 301 |
400N | 2172 9761 4105 |
1TR | 8080 |
3TR | 41186 05888 61188 26422 90328 94794 52522 |
10TR | 58084 52179 |
15TR | 41830 |
30TR | 05740 |
2TỶ | 362245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 13/03/23
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 6 | 61 | |
2 | 22 28 22 | 7 | 79 72 |
3 | 30 34 | 8 | 84 86 88 88 80 |
4 | 45 40 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 13/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 1830 5740 | 301 9761 | 2172 6422 2522 | 34 4794 8084 | 4105 2245 | 1186 | 5888 1188 0328 | 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 365 |
400N | 3399 5773 7063 |
1TR | 9369 |
3TR | 77990 38791 66693 02313 86550 00935 58259 |
10TR | 74548 30533 |
15TR | 30839 |
30TR | 74291 |
2TỶ | 206361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 13/03/23
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 13 13 | 6 | 61 69 63 65 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 39 33 35 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 91 90 91 93 99 |
Phú Yên - 13/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 6550 | 8791 4291 6361 | 13 5773 7063 6693 2313 0533 | 365 0935 | 4548 | 3399 9369 8259 0839 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/12/2024
Thống kê XSMT 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 30/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/12/2024
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100