KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/03/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 6-8-5-1-9-10ND 56695 |
G.Nhất | 14685 |
G.Nhì | 86290 10847 |
G.Ba | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
G.Tư | 7445 4972 3960 2366 |
G.Năm | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
G.Sáu | 108 993 097 |
G.Bảy | 03 96 19 08 |
Thái Bình - 12/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 4720 3960 | 4972 | 6833 993 03 | 6664 | 4685 7445 5485 6695 | 8746 2366 1046 96 | 0847 4077 097 | 4708 1368 3698 108 08 | 7299 4339 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB3 |
100N | 88 |
200N | 332 |
400N | 3742 4110 3171 |
1TR | 3489 |
3TR | 37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 |
10TR | 41195 76877 |
15TR | 01901 |
30TR | 57055 |
2TỶ | 272959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 12/03/23
0 | 01 | 5 | 59 55 |
1 | 10 | 6 | 66 |
2 | 7 | 77 71 71 | |
3 | 32 | 8 | 80 89 88 |
4 | 47 49 43 42 | 9 | 95 96 |
Tiền Giang - 12/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 7580 | 3171 8371 1901 | 332 3742 | 5743 | 1195 7055 | 9096 7666 | 1047 6877 | 88 | 3489 4349 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K2 |
100N | 33 |
200N | 393 |
400N | 2964 4111 0424 |
1TR | 8667 |
3TR | 96296 51442 23521 81910 38096 85604 41864 |
10TR | 14943 26772 |
15TR | 71971 |
30TR | 17501 |
2TỶ | 901288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 12/03/23
0 | 01 04 | 5 | |
1 | 10 11 | 6 | 64 67 64 |
2 | 21 24 | 7 | 71 72 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 43 42 | 9 | 96 96 93 |
Kiên Giang - 12/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 4111 3521 1971 7501 | 1442 6772 | 33 393 4943 | 2964 0424 5604 1864 | 6296 8096 | 8667 | 1288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K2 |
100N | 48 |
200N | 270 |
400N | 7395 6940 1983 |
1TR | 4554 |
3TR | 84750 44773 03422 03057 62229 54852 50045 |
10TR | 30493 91376 |
15TR | 29279 |
30TR | 93531 |
2TỶ | 100362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/03/23
0 | 5 | 50 57 52 54 | |
1 | 6 | 62 | |
2 | 22 29 | 7 | 79 76 73 70 |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 45 40 48 | 9 | 93 95 |
Đà Lạt - 12/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 6940 4750 | 3531 | 3422 4852 0362 | 1983 4773 0493 | 4554 | 7395 0045 | 1376 | 3057 | 48 | 2229 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 460 |
400N | 7751 0213 4297 |
1TR | 4766 |
3TR | 15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 |
10TR | 24274 50964 |
15TR | 22481 |
30TR | 88713 |
2TỶ | 988631 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/03/23
0 | 03 | 5 | 57 59 51 |
1 | 13 13 | 6 | 64 66 60 |
2 | 7 | 74 78 70 | |
3 | 31 39 | 8 | 81 |
4 | 48 | 9 | 94 97 |
Thừa T. Huế - 12/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 460 | 7751 2481 8631 | 0213 5903 8713 | 0294 4274 0964 | 4766 | 4297 2057 | 0278 8848 | 5539 6259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 279 |
400N | 0887 0529 5540 |
1TR | 7049 |
3TR | 12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 |
10TR | 87829 51392 |
15TR | 50094 |
30TR | 63160 |
2TỶ | 766924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/03/23
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 11 | 6 | 60 |
2 | 24 29 28 29 | 7 | 71 79 |
3 | 36 35 | 8 | 87 |
4 | 45 49 40 | 9 | 94 92 |
Khánh Hòa - 12/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5540 4950 3160 | 2911 3571 | 1392 | 0094 6924 | 35 9745 | 0336 | 0887 | 4128 | 279 0529 7049 7809 7829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 802 |
400N | 9478 7149 2729 |
1TR | 5845 |
3TR | 40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 |
10TR | 59838 74744 |
15TR | 34266 |
30TR | 31590 |
2TỶ | 077717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 12/03/23
0 | 02 | 5 | 56 56 |
1 | 17 | 6 | 66 62 68 |
2 | 20 29 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 44 45 49 | 9 | 90 90 91 |
Kon Tum - 12/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2420 6590 1590 | 2591 | 802 7862 | 4744 | 5845 | 0056 7156 4266 | 7717 | 9478 9868 9838 | 7149 2729 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100