KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1TY-10TY-7TY 37311 |
G.Nhất | 88349 |
G.Nhì | 63059 07116 |
G.Ba | 55496 20586 98255 22454 94793 54574 |
G.Tư | 9568 4893 2366 9309 |
G.Năm | 2110 5556 6881 6352 6575 3616 |
G.Sáu | 207 306 258 |
G.Bảy | 43 99 73 17 |
Hà Nội - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 | 6881 7311 | 6352 | 4793 4893 43 73 | 2454 4574 | 8255 6575 | 7116 5496 0586 2366 5556 3616 306 | 207 17 | 9568 258 | 8349 3059 9309 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 37 |
200N | 979 |
400N | 3686 3318 4213 |
1TR | 3854 |
3TR | 12420 41213 28446 75591 39617 88624 67818 |
10TR | 50978 11905 |
15TR | 50742 |
30TR | 33658 |
2TỶ | 148212 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 13/04/17
0 | 05 | 5 | 58 54 |
1 | 12 13 17 18 18 13 | 6 | |
2 | 20 24 | 7 | 78 79 |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 42 46 | 9 | 91 |
Tây Ninh - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 | 5591 | 0742 8212 | 4213 1213 | 3854 8624 | 1905 | 3686 8446 | 37 9617 | 3318 7818 0978 3658 | 979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG4K2 |
100N | 36 |
200N | 576 |
400N | 4303 0280 3340 |
1TR | 0360 |
3TR | 80695 54180 92825 63213 78699 60760 19188 |
10TR | 34018 31779 |
15TR | 76256 |
30TR | 56335 |
2TỶ | 547587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/04/17
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 18 13 | 6 | 60 60 |
2 | 25 | 7 | 79 76 |
3 | 35 36 | 8 | 87 80 88 80 |
4 | 40 | 9 | 95 99 |
An Giang - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0280 3340 0360 4180 0760 | 4303 3213 | 0695 2825 6335 | 36 576 6256 | 7587 | 9188 4018 | 8699 1779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 20 |
200N | 191 |
400N | 8539 9548 3288 |
1TR | 7819 |
3TR | 12377 86814 14950 14736 16228 49588 29849 |
10TR | 78262 27277 |
15TR | 52047 |
30TR | 71049 |
2TỶ | 920286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/04/17
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 19 | 6 | 62 |
2 | 28 20 | 7 | 77 77 |
3 | 36 39 | 8 | 86 88 88 |
4 | 49 47 49 48 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 4950 | 191 | 8262 | 6814 | 4736 0286 | 2377 7277 2047 | 9548 3288 6228 9588 | 8539 7819 9849 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 856 |
400N | 7434 0670 3312 |
1TR | 4733 |
3TR | 02906 84931 40384 41959 36408 38887 99260 |
10TR | 58274 08880 |
15TR | 48656 |
30TR | 02621 |
2TỶ | 322416 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 13/04/17
0 | 06 08 | 5 | 56 59 56 |
1 | 16 12 | 6 | 60 |
2 | 21 | 7 | 74 70 |
3 | 31 33 34 | 8 | 80 84 87 |
4 | 44 | 9 |
Bình Định - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 9260 8880 | 4931 2621 | 3312 | 4733 | 44 7434 0384 8274 | 856 2906 8656 2416 | 8887 | 6408 | 1959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 236 |
400N | 9386 4096 0941 |
1TR | 8596 |
3TR | 86697 89943 99652 42747 35076 41742 22686 |
10TR | 14333 07925 |
15TR | 74904 |
30TR | 61503 |
2TỶ | 074531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/04/17
0 | 03 04 | 5 | 52 |
1 | 6 | ||
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 31 33 36 34 | 8 | 86 86 |
4 | 43 47 42 41 | 9 | 97 96 96 |
Quảng Bình - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0941 4531 | 9652 1742 | 9943 4333 1503 | 34 4904 | 7925 | 236 9386 4096 8596 5076 2686 | 6697 2747 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 985 |
400N | 0653 3850 8767 |
1TR | 2449 |
3TR | 71266 97799 71705 84349 70622 02824 07622 |
10TR | 06010 19889 |
15TR | 09183 |
30TR | 26781 |
2TỶ | 820800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/04/17
0 | 00 05 | 5 | 53 50 |
1 | 10 | 6 | 66 67 |
2 | 22 24 22 | 7 | |
3 | 8 | 81 83 89 85 | |
4 | 49 49 48 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 6010 0800 | 6781 | 0622 7622 | 0653 9183 | 2824 | 985 1705 | 1266 | 8767 | 48 | 2449 7799 4349 9889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100