KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 7TV-3TV-1TV 20459 |
G.Nhất | 63703 |
G.Nhì | 63101 46966 |
G.Ba | 44000 92623 36979 01958 68958 21783 |
G.Tư | 3395 1815 6246 7797 |
G.Năm | 4522 3119 3602 7923 5026 4098 |
G.Sáu | 554 200 214 |
G.Bảy | 67 28 51 66 |
Quảng Ninh - 11/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 200 | 3101 51 | 4522 3602 | 3703 2623 1783 7923 | 554 214 | 3395 1815 | 6966 6246 5026 66 | 7797 67 | 1958 8958 4098 28 | 6979 3119 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K15T4 |
100N | 94 |
200N | 269 |
400N | 0795 5955 1590 |
1TR | 2700 |
3TR | 70923 18305 55654 69238 21246 41953 32973 |
10TR | 68644 73343 |
15TR | 39070 |
30TR | 82087 |
2TỶ | 965423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 11/04/17
0 | 05 00 | 5 | 54 53 55 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 23 23 | 7 | 70 73 |
3 | 38 | 8 | 87 |
4 | 44 43 46 | 9 | 95 90 94 |
Bến Tre - 11/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 2700 9070 | 0923 1953 2973 3343 5423 | 94 5654 8644 | 0795 5955 8305 | 1246 | 2087 | 9238 | 269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 61 |
200N | 835 |
400N | 3218 2102 9168 |
1TR | 2739 |
3TR | 83204 48396 56347 87591 38524 23001 67370 |
10TR | 54783 17325 |
15TR | 18312 |
30TR | 86032 |
2TỶ | 993832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/04/17
0 | 04 01 02 | 5 | |
1 | 12 18 | 6 | 68 61 |
2 | 25 24 | 7 | 70 |
3 | 32 32 39 35 | 8 | 83 |
4 | 47 | 9 | 96 91 |
Vũng Tàu - 11/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 | 61 7591 3001 | 2102 8312 6032 3832 | 4783 | 3204 8524 | 835 7325 | 8396 | 6347 | 3218 9168 | 2739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T04K2 |
100N | 00 |
200N | 920 |
400N | 6456 6546 4032 |
1TR | 6743 |
3TR | 48323 51918 76700 18060 15568 61855 10553 |
10TR | 01101 61163 |
15TR | 19933 |
30TR | 55384 |
2TỶ | 518140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 11/04/17
0 | 01 00 00 | 5 | 55 53 56 |
1 | 18 | 6 | 63 60 68 |
2 | 23 20 | 7 | |
3 | 33 32 | 8 | 84 |
4 | 40 43 46 | 9 |
Bạc Liêu - 11/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 920 6700 8060 8140 | 1101 | 4032 | 6743 8323 0553 1163 9933 | 5384 | 1855 | 6456 6546 | 1918 5568 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 978 |
400N | 1069 7581 5306 |
1TR | 7372 |
3TR | 57101 92022 18310 82642 48369 01541 05595 |
10TR | 11663 36180 |
15TR | 18555 |
30TR | 19983 |
2TỶ | 568709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 11/04/17
0 | 09 01 06 | 5 | 55 |
1 | 10 | 6 | 63 69 69 |
2 | 22 | 7 | 72 78 |
3 | 8 | 83 80 81 | |
4 | 42 41 47 | 9 | 95 |
Đắk Lắk - 11/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 6180 | 7581 7101 1541 | 7372 2022 2642 | 1663 9983 | 5595 8555 | 5306 | 47 | 978 | 1069 8369 8709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 263 |
400N | 5286 7973 9071 |
1TR | 8170 |
3TR | 19992 51670 63713 99759 16953 58131 75388 |
10TR | 07020 09170 |
15TR | 49749 |
30TR | 09595 |
2TỶ | 904791 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 11/04/17
0 | 5 | 59 53 | |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 70 70 70 73 71 |
3 | 31 | 8 | 88 86 83 |
4 | 49 | 9 | 91 95 92 |
Quảng Nam - 11/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 1670 7020 9170 | 9071 8131 4791 | 9992 | 83 263 7973 3713 6953 | 9595 | 5286 | 5388 | 9759 9749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100