KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 14/10/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11KV-6KV-1KV 90809 |
G.Nhất | 60284 |
G.Nhì | 78081 59319 |
G.Ba | 14359 46731 93083 47108 51251 14614 |
G.Tư | 2648 3193 2030 4861 |
G.Năm | 7593 3010 5683 3400 5952 3708 |
G.Sáu | 562 442 895 |
G.Bảy | 64 73 35 96 |
Hải Phòng - 14/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 3010 3400 | 8081 6731 1251 4861 | 5952 562 442 | 3083 3193 7593 5683 73 | 0284 4614 64 | 895 35 | 96 | 7108 2648 3708 | 9319 4359 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 37VL42 |
100N | 94 |
200N | 469 |
400N | 8249 0264 7676 |
1TR | 7487 |
3TR | 96760 80823 47030 47127 06364 59926 44632 |
10TR | 69605 36825 |
15TR | 04320 |
30TR | 64386 |
2TỶ | 511085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 14/10/16
0 | 05 | 5 | |
1 | 6 | 60 64 64 69 | |
2 | 20 25 23 27 26 | 7 | 76 |
3 | 30 32 | 8 | 85 86 87 |
4 | 49 | 9 | 94 |
Vĩnh Long - 14/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6760 7030 4320 | 4632 | 0823 | 94 0264 6364 | 9605 6825 1085 | 7676 9926 4386 | 7487 7127 | 469 8249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 10KS42 |
100N | 58 |
200N | 346 |
400N | 2225 3434 6446 |
1TR | 5255 |
3TR | 97351 01533 51374 99684 20478 46137 54023 |
10TR | 19203 56808 |
15TR | 86725 |
30TR | 73018 |
2TỶ | 291623 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 14/10/16
0 | 03 08 | 5 | 51 55 58 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 23 25 23 25 | 7 | 74 78 |
3 | 33 37 34 | 8 | 84 |
4 | 46 46 | 9 |
Bình Dương - 14/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7351 | 1533 4023 9203 1623 | 3434 1374 9684 | 2225 5255 6725 | 346 6446 | 6137 | 58 0478 6808 3018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 25TV42 |
100N | 69 |
200N | 212 |
400N | 7549 4783 6858 |
1TR | 9176 |
3TR | 22748 11406 03984 27756 43701 66636 24214 |
10TR | 07732 39072 |
15TR | 71134 |
30TR | 63022 |
2TỶ | 811854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 14/10/16
0 | 06 01 | 5 | 54 56 58 |
1 | 14 12 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 72 76 |
3 | 34 32 36 | 8 | 84 83 |
4 | 48 49 | 9 |
Trà Vinh - 14/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3701 | 212 7732 9072 3022 | 4783 | 3984 4214 1134 1854 | 9176 1406 7756 6636 | 6858 2748 | 69 7549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 283 |
400N | 5434 5471 8041 |
1TR | 2374 |
3TR | 57603 54340 30291 54272 86325 04092 53000 |
10TR | 30317 19739 |
15TR | 96990 |
30TR | 00872 |
2TỶ | 47716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 14/10/16
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 16 17 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | 72 72 74 71 |
3 | 39 34 | 8 | 83 |
4 | 40 41 | 9 | 90 91 92 |
Gia Lai - 14/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 3000 6990 | 5471 8041 0291 | 4272 4092 0872 | 283 7603 | 5434 2374 | 65 6325 | 7716 | 0317 | 9739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 665 |
400N | 6643 3222 7477 |
1TR | 9803 |
3TR | 32530 74210 80280 33594 52535 93051 68017 |
10TR | 65338 98856 |
15TR | 29767 |
30TR | 42296 |
2TỶ | 91757 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/10/16
0 | 03 | 5 | 57 56 51 |
1 | 10 17 | 6 | 67 65 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 38 30 35 | 8 | 80 85 |
4 | 43 | 9 | 96 94 |
Ninh Thuận - 14/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 4210 0280 | 3051 | 3222 | 6643 9803 | 3594 | 85 665 2535 | 8856 2296 | 7477 8017 9767 1757 | 5338 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100