XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/11/2024
XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 60131 |
G.Nhất | 13158 |
G.Nhì | 91303 40613 |
G.Ba | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
G.Tư | 3894 0620 6314 7306 |
G.Năm | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
G.Sáu | 012 888 114 |
G.Bảy | 43 08 27 14 |
Hải Phòng - 15/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 6560 | 0131 | 7072 9832 012 | 1303 0613 5253 43 | 3894 6314 6174 114 14 | 6566 1826 7306 1056 | 0017 1397 27 | 3158 5778 888 08 | 5039 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 15/11/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
43 5 Ngày - 5 lần
88 5 Ngày - 5 lần
03 4 Ngày - 4 lần
94 4 Ngày - 4 lần
97 4 Ngày - 5 lần
08 3 Ngày - 3 lần
32 3 Ngày - 3 lần
58 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 6 lần
17 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62
26 lần
83
20 lần
33
14 lần
49
12 lần
38
11 lần
47
11 lần
65
11 lần
70
11 lần
63
10 lần
01
9 lần
67
9 lần
86
9 lần
55
8 lần
57
8 lần
41
7 lần
52
7 lần
64
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 6 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Tăng 1 | |
14 | 4 Lần | Tăng 3 | |
43 | 4 Lần | Tăng 1 | |
88 | 4 Lần | Tăng 1 | |
97 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 8 Lần | Không tăng | |
14 | 6 Lần | Tăng 2 | |
35 | 6 Lần | Không tăng | |
97 | 6 Lần | Không tăng | |
03 | 5 Lần | Không tăng | |
08 | 5 Lần | Tăng 1 | |
18 | 5 Lần | Giảm 1 | |
26 | 5 Lần | Không tăng | |
27 | 5 Lần | Tăng 1 | |
37 | 5 Lần | Không tăng | |
39 | 5 Lần | Tăng 1 | |
43 | 5 Lần | Không tăng | |
53 | 5 Lần | Tăng 1 | |
66 | 5 Lần | Tăng 1 | |
72 | 5 Lần | Tăng 1 | |
74 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 13 Lần | Tăng 2 | |
59 | 13 Lần | Giảm 1 | |
66 | 13 Lần | Tăng 1 | |
77 | 13 Lần | Không tăng | |
96 | 13 Lần | Không tăng | |
11 | 12 Lần | Không tăng | |
12 | 12 Lần | Tăng 1 | |
18 | 12 Lần | Không tăng | |
26 | 12 Lần | Không tăng | |
72 | 12 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | 2 | 0 | 10 Lần | 2 | ||
18 Lần | 6 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 2 | 14 Lần | 2 | ||
19 Lần | 3 | 3 | 14 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 18 Lần | 5 | ||
13 Lần | 5 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 6 | 18 Lần | 4 | ||
12 Lần | 2 | 7 | 11 Lần | 2 | ||
14 Lần | 3 | 8 | 15 Lần | 1 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 15 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100