KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 15/05/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 12PX-8PX-2PX 22819 |
G.Nhất | 20823 |
G.Nhì | 46041 84326 |
G.Ba | 64735 82655 66476 49302 17047 45587 |
G.Tư | 2938 1239 2553 2370 |
G.Năm | 1355 2398 3873 8551 0408 7133 |
G.Sáu | 432 908 213 |
G.Bảy | 81 18 33 17 |
Bắc Ninh - 15/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 | 6041 8551 81 | 9302 432 | 0823 2553 3873 7133 213 33 | 4735 2655 1355 | 4326 6476 | 7047 5587 17 | 2938 2398 0408 908 18 | 1239 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K3 |
100N | 65 |
200N | 451 |
400N | 3141 5081 8119 |
1TR | 7573 |
3TR | 78271 60538 56267 01900 47692 97931 26677 |
10TR | 96075 11586 |
15TR | 50782 |
30TR | 66047 |
2TỶ | 127570 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 15/05/19
0 | 00 | 5 | 51 |
1 | 19 | 6 | 67 65 |
2 | 7 | 70 75 71 77 73 | |
3 | 38 31 | 8 | 82 86 81 |
4 | 47 41 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 15/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1900 7570 | 451 3141 5081 8271 7931 | 7692 0782 | 7573 | 65 6075 | 1586 | 6267 6677 6047 | 0538 | 8119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T5 |
100N | 86 |
200N | 649 |
400N | 9777 7678 3197 |
1TR | 7306 |
3TR | 31315 99001 14938 29107 97485 35514 64050 |
10TR | 42964 18024 |
15TR | 03550 |
30TR | 42676 |
2TỶ | 797311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/05/19
0 | 01 07 06 | 5 | 50 50 |
1 | 11 15 14 | 6 | 64 |
2 | 24 | 7 | 76 77 78 |
3 | 38 | 8 | 85 86 |
4 | 49 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 15/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 3550 | 9001 7311 | 5514 2964 8024 | 1315 7485 | 86 7306 2676 | 9777 3197 9107 | 7678 4938 | 649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T05 |
100N | 51 |
200N | 190 |
400N | 4222 6680 4793 |
1TR | 0966 |
3TR | 71870 94269 05481 43992 71285 35067 37621 |
10TR | 14583 49801 |
15TR | 13162 |
30TR | 04808 |
2TỶ | 139695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 15/05/19
0 | 08 01 | 5 | 51 |
1 | 6 | 62 69 67 66 | |
2 | 21 22 | 7 | 70 |
3 | 8 | 83 81 85 80 | |
4 | 9 | 95 92 93 90 |
Sóc Trăng - 15/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 6680 1870 | 51 5481 7621 9801 | 4222 3992 3162 | 4793 4583 | 1285 9695 | 0966 | 5067 | 4808 | 4269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 234 |
400N | 3432 3117 7585 |
1TR | 4138 |
3TR | 94092 48312 04345 79312 78154 53785 26315 |
10TR | 75236 42227 |
15TR | 25221 |
30TR | 08672 |
2TỶ | 991417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 15/05/19
0 | 5 | 54 | |
1 | 17 12 12 15 17 | 6 | 66 |
2 | 21 27 | 7 | 72 |
3 | 36 38 32 34 | 8 | 85 85 |
4 | 45 | 9 | 92 |
Đà Nẵng - 15/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5221 | 3432 4092 8312 9312 8672 | 234 8154 | 7585 4345 3785 6315 | 66 5236 | 3117 2227 1417 | 4138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 014 |
400N | 6427 2249 3792 |
1TR | 1257 |
3TR | 91212 11339 04618 65481 42276 43425 18312 |
10TR | 09757 58734 |
15TR | 16385 |
30TR | 06612 |
2TỶ | 277709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 15/05/19
0 | 09 | 5 | 57 57 |
1 | 12 12 18 12 14 | 6 | |
2 | 25 27 | 7 | 76 |
3 | 34 39 | 8 | 85 81 |
4 | 49 46 | 9 | 92 |
Khánh Hòa - 15/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5481 | 3792 1212 8312 6612 | 014 8734 | 3425 6385 | 46 2276 | 6427 1257 9757 | 4618 | 2249 1339 7709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100