KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/05/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 12PY-2PY-6PY 23736 |
G.Nhất | 79828 |
G.Nhì | 03842 06815 |
G.Ba | 21375 62432 01012 10442 60475 47621 |
G.Tư | 2372 8131 1127 6389 |
G.Năm | 0440 6823 0889 6006 2353 0285 |
G.Sáu | 407 967 836 |
G.Bảy | 26 90 60 96 |
Hà Nội - 16/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 90 60 | 7621 8131 | 3842 2432 1012 0442 2372 | 6823 2353 | 6815 1375 0475 0285 | 6006 836 26 96 3736 | 1127 407 967 | 9828 | 6389 0889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 03 |
200N | 682 |
400N | 9599 6393 0783 |
1TR | 2428 |
3TR | 37337 26727 94330 94547 59634 61602 01026 |
10TR | 48062 13555 |
15TR | 65791 |
30TR | 10237 |
2TỶ | 154469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 16/05/19
0 | 02 03 | 5 | 55 |
1 | 6 | 69 62 | |
2 | 27 26 28 | 7 | |
3 | 37 37 30 34 | 8 | 83 82 |
4 | 47 | 9 | 91 99 93 |
Tây Ninh - 16/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4330 | 5791 | 682 1602 8062 | 03 6393 0783 | 9634 | 3555 | 1026 | 7337 6727 4547 0237 | 2428 | 9599 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K3 |
100N | 75 |
200N | 231 |
400N | 6791 4709 5064 |
1TR | 5846 |
3TR | 93515 02245 72615 81232 86087 12673 13447 |
10TR | 91904 79268 |
15TR | 93414 |
30TR | 69300 |
2TỶ | 191473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/05/19
0 | 00 04 09 | 5 | |
1 | 14 15 15 | 6 | 68 64 |
2 | 7 | 73 73 75 | |
3 | 32 31 | 8 | 87 |
4 | 45 47 46 | 9 | 91 |
An Giang - 16/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 | 231 6791 | 1232 | 2673 1473 | 5064 1904 3414 | 75 3515 2245 2615 | 5846 | 6087 3447 | 9268 | 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K3 |
100N | 01 |
200N | 259 |
400N | 9785 7810 9522 |
1TR | 6728 |
3TR | 69462 73379 39819 48946 12765 66888 63463 |
10TR | 27541 85586 |
15TR | 48117 |
30TR | 68079 |
2TỶ | 672470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/05/19
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 17 19 10 | 6 | 62 65 63 |
2 | 28 22 | 7 | 70 79 79 |
3 | 8 | 86 88 85 | |
4 | 41 46 | 9 |
Bình Thuận - 16/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7810 2470 | 01 7541 | 9522 9462 | 3463 | 9785 2765 | 8946 5586 | 8117 | 6728 6888 | 259 3379 9819 8079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 032 |
400N | 9345 6017 7566 |
1TR | 1822 |
3TR | 44062 08251 05508 34608 55913 63768 41719 |
10TR | 44219 81345 |
15TR | 45535 |
30TR | 02962 |
2TỶ | 949450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/05/19
0 | 08 08 | 5 | 50 51 |
1 | 19 13 19 17 | 6 | 62 62 68 66 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 32 | 8 | 88 |
4 | 45 45 | 9 |
Bình Định - 16/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 | 8251 | 032 1822 4062 2962 | 5913 | 9345 1345 5535 | 7566 | 6017 | 88 5508 4608 3768 | 1719 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 871 |
400N | 1966 5755 3679 |
1TR | 0327 |
3TR | 67864 15799 49115 83541 67255 00570 39932 |
10TR | 77492 30141 |
15TR | 33884 |
30TR | 17552 |
2TỶ | 123631 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/05/19
0 | 5 | 52 55 55 50 | |
1 | 15 | 6 | 64 66 |
2 | 27 | 7 | 70 79 71 |
3 | 31 32 | 8 | 84 |
4 | 41 41 | 9 | 92 99 |
Quảng Bình - 16/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 0570 | 871 3541 0141 3631 | 9932 7492 7552 | 7864 3884 | 5755 9115 7255 | 1966 | 0327 | 3679 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 35 |
200N | 179 |
400N | 0591 8410 3648 |
1TR | 8069 |
3TR | 55161 51679 96188 85786 74203 38484 92061 |
10TR | 32111 58865 |
15TR | 38478 |
30TR | 35568 |
2TỶ | 221774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/05/19
0 | 03 | 5 | |
1 | 11 10 | 6 | 68 65 61 61 69 |
2 | 7 | 74 78 79 79 | |
3 | 35 | 8 | 88 86 84 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 16/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 | 0591 5161 2061 2111 | 4203 | 8484 1774 | 35 8865 | 5786 | 3648 6188 8478 5568 | 179 8069 1679 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100