KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/04/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 8UB-7UB-1UB 73309 |
G.Nhất | 78527 |
G.Nhì | 70411 18706 |
G.Ba | 11675 30554 42848 38141 47279 14608 |
G.Tư | 3401 7052 1373 2350 |
G.Năm | 3266 0607 5243 0319 9572 3977 |
G.Sáu | 533 535 330 |
G.Bảy | 40 29 57 82 |
Thái Bình - 16/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 330 40 | 0411 8141 3401 | 7052 9572 82 | 1373 5243 533 | 0554 | 1675 535 | 8706 3266 | 8527 0607 3977 57 | 2848 4608 | 7279 0319 29 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4C |
100N | 10 |
200N | 030 |
400N | 8145 1663 9386 |
1TR | 4788 |
3TR | 55974 09117 67685 48622 92789 15654 05863 |
10TR | 69619 17501 |
15TR | 58871 |
30TR | 19204 |
2TỶ | 106599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/04/17
0 | 04 01 | 5 | 54 |
1 | 19 17 10 | 6 | 63 63 |
2 | 22 | 7 | 71 74 |
3 | 30 | 8 | 85 89 88 86 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 16/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 030 | 7501 8871 | 8622 | 1663 5863 | 5974 5654 9204 | 8145 7685 | 9386 | 9117 | 4788 | 2789 9619 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K3 |
100N | 58 |
200N | 422 |
400N | 5522 8003 4481 |
1TR | 9990 |
3TR | 16049 53305 56780 67147 00792 22790 31932 |
10TR | 55243 90327 |
15TR | 41703 |
30TR | 63237 |
2TỶ | 354508 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 16/04/17
0 | 08 03 05 03 | 5 | 58 |
1 | 6 | ||
2 | 27 22 22 | 7 | |
3 | 37 32 | 8 | 80 81 |
4 | 43 49 47 | 9 | 92 90 90 |
Kiên Giang - 16/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 6780 2790 | 4481 | 422 5522 0792 1932 | 8003 5243 1703 | 3305 | 7147 0327 3237 | 58 4508 | 6049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K3 |
100N | 64 |
200N | 427 |
400N | 8716 4606 4542 |
1TR | 4209 |
3TR | 49904 03135 46639 66727 51729 57889 89197 |
10TR | 60622 60535 |
15TR | 46282 |
30TR | 43783 |
2TỶ | 292146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 16/04/17
0 | 04 09 06 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 22 27 29 27 | 7 | |
3 | 35 35 39 | 8 | 83 82 89 |
4 | 46 42 | 9 | 97 |
Đà Lạt - 16/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4542 0622 6282 | 3783 | 64 9904 | 3135 0535 | 8716 4606 2146 | 427 6727 9197 | 4209 6639 1729 7889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 56 |
200N | 558 |
400N | 3148 0356 0073 |
1TR | 1033 |
3TR | 66093 03211 02978 02565 39874 72402 70253 |
10TR | 23341 17790 |
15TR | 90579 |
30TR | 03384 |
2TỶ | 498251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/04/17
0 | 02 | 5 | 51 53 56 58 56 |
1 | 11 | 6 | 65 |
2 | 7 | 79 78 74 73 | |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 41 48 | 9 | 90 93 |
Khánh Hòa - 16/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 | 3211 3341 8251 | 2402 | 0073 1033 6093 0253 | 9874 3384 | 2565 | 56 0356 | 558 3148 2978 | 0579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 96 |
200N | 068 |
400N | 8084 2163 7733 |
1TR | 6248 |
3TR | 63271 36832 97061 48871 85535 22934 08408 |
10TR | 21773 44731 |
15TR | 19990 |
30TR | 59584 |
2TỶ | 777918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 16/04/17
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 61 63 68 |
2 | 7 | 73 71 71 | |
3 | 31 32 35 34 33 | 8 | 84 84 |
4 | 48 | 9 | 90 96 |
Kon Tum - 16/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 | 3271 7061 8871 4731 | 6832 | 2163 7733 1773 | 8084 2934 9584 | 5535 | 96 | 068 6248 8408 7918 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100