KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 16/12/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15NK-8NK-1NK 32101 |
G.Nhất | 76973 |
G.Nhì | 69873 87732 |
G.Ba | 58946 37311 74230 27748 69200 74413 |
G.Tư | 6958 6298 1834 9758 |
G.Năm | 6513 3222 6296 3831 2269 4050 |
G.Sáu | 330 276 406 |
G.Bảy | 56 83 64 98 |
Hải Phòng - 16/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 9200 4050 330 | 7311 3831 2101 | 7732 3222 | 6973 9873 4413 6513 83 | 1834 64 | 8946 6296 276 406 56 | 7748 6958 6298 9758 98 | 2269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 37VL51 |
100N | 54 |
200N | 686 |
400N | 3015 1352 4094 |
1TR | 5825 |
3TR | 56916 07932 37193 85307 44944 80440 90548 |
10TR | 78884 00209 |
15TR | 07152 |
30TR | 43027 |
2TỶ | 789365 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 16/12/16
0 | 09 07 | 5 | 52 52 54 |
1 | 16 15 | 6 | 65 |
2 | 27 25 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 84 86 |
4 | 44 40 48 | 9 | 93 94 |
Vĩnh Long - 16/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 | 1352 7932 7152 | 7193 | 54 4094 4944 8884 | 3015 5825 9365 | 686 6916 | 5307 3027 | 0548 | 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 12KS51 |
100N | 33 |
200N | 969 |
400N | 0254 9042 6206 |
1TR | 8615 |
3TR | 25576 71687 64667 80495 72021 70677 01666 |
10TR | 22138 72659 |
15TR | 46881 |
30TR | 49122 |
2TỶ | 354347 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 16/12/16
0 | 06 | 5 | 59 54 |
1 | 15 | 6 | 67 66 69 |
2 | 22 21 | 7 | 76 77 |
3 | 38 33 | 8 | 81 87 |
4 | 47 42 | 9 | 95 |
Bình Dương - 16/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2021 6881 | 9042 9122 | 33 | 0254 | 8615 0495 | 6206 5576 1666 | 1687 4667 0677 4347 | 2138 | 969 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 25TV51 |
100N | 19 |
200N | 609 |
400N | 1446 7181 5513 |
1TR | 0601 |
3TR | 84215 54598 60282 81193 17284 15359 54139 |
10TR | 06957 89628 |
15TR | 04025 |
30TR | 51066 |
2TỶ | 686524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 16/12/16
0 | 01 09 | 5 | 57 59 |
1 | 15 13 19 | 6 | 66 |
2 | 24 25 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 82 84 81 |
4 | 46 | 9 | 98 93 |
Trà Vinh - 16/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7181 0601 | 0282 | 5513 1193 | 7284 6524 | 4215 4025 | 1446 1066 | 6957 | 4598 9628 | 19 609 5359 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 986 |
400N | 5251 3976 3368 |
1TR | 1253 |
3TR | 55785 63576 14106 81606 54306 51355 15490 |
10TR | 69932 52079 |
15TR | 00963 |
30TR | 68544 |
2TỶ | 03691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 16/12/16
0 | 06 06 06 | 5 | 55 53 51 |
1 | 6 | 63 68 69 | |
2 | 7 | 79 76 76 | |
3 | 32 | 8 | 85 86 |
4 | 44 | 9 | 91 90 |
Gia Lai - 16/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 | 5251 3691 | 9932 | 1253 0963 | 8544 | 5785 1355 | 986 3976 3576 4106 1606 4306 | 3368 | 69 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 33 |
200N | 758 |
400N | 1400 8972 7680 |
1TR | 1971 |
3TR | 65517 92947 79778 53814 21746 01970 31930 |
10TR | 83260 78202 |
15TR | 72230 |
30TR | 05977 |
2TỶ | 37001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/12/16
0 | 01 02 00 | 5 | 58 |
1 | 17 14 | 6 | 60 |
2 | 7 | 77 78 70 71 72 | |
3 | 30 30 33 | 8 | 80 |
4 | 47 46 | 9 |
Ninh Thuận - 16/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 7680 1970 1930 3260 2230 | 1971 7001 | 8972 8202 | 33 | 3814 | 1746 | 5517 2947 5977 | 758 9778 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100