KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 19/11/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 25825 |
G.Nhất | 60143 |
G.Nhì | 58857 34450 |
G.Ba | 07765 95807 07319 54188 40208 62725 |
G.Tư | 0173 4209 2356 7046 |
G.Năm | 3132 1820 5455 2875 6496 8177 |
G.Sáu | 177 312 972 |
G.Bảy | 72 43 96 15 |
Hà Nội - 19/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 1820 | 3132 312 972 72 | 0143 0173 43 | 7765 2725 5455 2875 15 5825 | 2356 7046 6496 96 | 8857 5807 8177 177 | 4188 0208 | 7319 4209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 80 |
200N | 632 |
400N | 9803 5232 2520 |
1TR | 7546 |
3TR | 10849 58398 05909 90586 74492 94768 23137 |
10TR | 92157 62062 |
15TR | 06373 |
30TR | 15531 |
2TỶ | 075138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/11/12
0 | 09 03 | 5 | 57 |
1 | 6 | 62 68 | |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 38 31 37 32 32 | 8 | 86 80 |
4 | 49 46 | 9 | 98 92 |
TP. HCM - 19/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2520 | 5531 | 632 5232 4492 2062 | 9803 6373 | 7546 0586 | 3137 2157 | 8398 4768 5138 | 0849 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K47 |
100N | 70 |
200N | 671 |
400N | 4321 5670 9666 |
1TR | 2848 |
3TR | 16734 62468 59810 08392 97526 89004 09530 |
10TR | 18151 12766 |
15TR | 81925 |
30TR | 95695 |
2TỶ | 103726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 19/11/12
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 10 | 6 | 66 68 66 |
2 | 26 25 26 21 | 7 | 70 71 70 |
3 | 34 30 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 95 92 |
Đồng Tháp - 19/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5670 9810 9530 | 671 4321 8151 | 8392 | 6734 9004 | 1925 5695 | 9666 7526 2766 3726 | 2848 2468 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K3 |
100N | 21 |
200N | 874 |
400N | 4220 7983 4716 |
1TR | 6986 |
3TR | 49893 08478 65365 78295 60700 83597 08471 |
10TR | 66954 22586 |
15TR | 38675 |
30TR | 42904 |
2TỶ | 846267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 19/11/12
0 | 04 00 | 5 | 54 |
1 | 16 | 6 | 67 65 |
2 | 20 21 | 7 | 75 78 71 74 |
3 | 8 | 86 86 83 | |
4 | 9 | 93 95 97 |
Cà Mau - 19/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4220 0700 | 21 8471 | 7983 9893 | 874 6954 2904 | 5365 8295 8675 | 4716 6986 2586 | 3597 6267 | 8478 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 70 |
200N | 024 |
400N | 7355 1921 4421 |
1TR | 8074 |
3TR | 90989 39215 79968 54804 79667 84831 82307 |
10TR | 73305 46462 |
15TR | 91619 |
30TR | 92982 |
2TỶ | 07594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/11/12
0 | 05 04 07 | 5 | 55 |
1 | 19 15 | 6 | 62 68 67 |
2 | 21 21 24 | 7 | 74 70 |
3 | 31 | 8 | 82 89 |
4 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 19/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 1921 4421 4831 | 6462 2982 | 024 8074 4804 7594 | 7355 9215 3305 | 9667 2307 | 9968 | 0989 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 64 |
200N | 723 |
400N | 9646 4598 8864 |
1TR | 8620 |
3TR | 41361 66319 60435 09051 36784 40610 32299 |
10TR | 44531 47373 |
15TR | 47892 |
30TR | 48719 |
2TỶ | 30577 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 19/11/12
0 | 5 | 51 | |
1 | 19 19 10 | 6 | 61 64 64 |
2 | 20 23 | 7 | 77 73 |
3 | 31 35 | 8 | 84 |
4 | 46 | 9 | 92 99 98 |
Phú Yên - 19/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8620 0610 | 1361 9051 4531 | 7892 | 723 7373 | 64 8864 6784 | 0435 | 9646 | 0577 | 4598 | 6319 2299 8719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100