KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/11/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 60548 |
G.Nhất | 70968 |
G.Nhì | 81327 28639 |
G.Ba | 87445 79327 60794 12432 20858 12969 |
G.Tư | 0808 4670 3739 3707 |
G.Năm | 1432 4196 8770 1483 6072 3128 |
G.Sáu | 200 073 796 |
G.Bảy | 70 86 67 29 |
Thái Bình - 18/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4670 8770 200 70 | 2432 1432 6072 | 1483 073 | 0794 | 7445 | 4196 796 86 | 1327 9327 3707 67 | 0968 0858 0808 3128 0548 | 8639 2969 3739 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11K3 |
100N | 44 |
200N | 730 |
400N | 3638 4012 7550 |
1TR | 0055 |
3TR | 82991 79199 56480 77327 07811 77391 78869 |
10TR | 29287 61238 |
15TR | 63410 |
30TR | 07060 |
2TỶ | 791303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/11/12
0 | 03 | 5 | 55 50 |
1 | 10 11 12 | 6 | 60 69 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 38 38 30 | 8 | 87 80 |
4 | 44 | 9 | 91 99 91 |
Tiền Giang - 18/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 7550 6480 3410 7060 | 2991 7811 7391 | 4012 | 1303 | 44 | 0055 | 7327 9287 | 3638 1238 | 9199 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K3 |
100N | 86 |
200N | 633 |
400N | 7027 8933 4283 |
1TR | 5640 |
3TR | 94743 31940 66480 69348 18417 77686 72449 |
10TR | 54029 29164 |
15TR | 56916 |
30TR | 88030 |
2TỶ | 162524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 18/11/12
0 | 5 | ||
1 | 16 17 | 6 | 64 |
2 | 24 29 27 | 7 | |
3 | 30 33 33 | 8 | 80 86 83 86 |
4 | 43 40 48 49 40 | 9 |
Kiên Giang - 18/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 1940 6480 8030 | 633 8933 4283 4743 | 9164 2524 | 86 7686 6916 | 7027 8417 | 9348 | 2449 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K3 |
100N | 95 |
200N | 324 |
400N | 1733 9815 0851 |
1TR | 8502 |
3TR | 86499 93947 45820 17818 80444 77877 90336 |
10TR | 50047 02342 |
15TR | 63496 |
30TR | 37044 |
2TỶ | 016825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 18/11/12
0 | 02 | 5 | 51 |
1 | 18 15 | 6 | |
2 | 25 20 24 | 7 | 77 |
3 | 36 33 | 8 | |
4 | 44 47 42 47 44 | 9 | 96 99 95 |
Đà Lạt - 18/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5820 | 0851 | 8502 2342 | 1733 | 324 0444 7044 | 95 9815 6825 | 0336 3496 | 3947 7877 0047 | 7818 | 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 36 |
200N | 988 |
400N | 5948 7799 1699 |
1TR | 1562 |
3TR | 51881 34805 69975 42051 77662 61958 40733 |
10TR | 95800 35856 |
15TR | 35381 |
30TR | 26212 |
2TỶ | 43959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/11/12
0 | 00 05 | 5 | 59 56 51 58 |
1 | 12 | 6 | 62 62 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 33 36 | 8 | 81 81 88 |
4 | 48 | 9 | 99 99 |
Khánh Hòa - 18/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 | 1881 2051 5381 | 1562 7662 6212 | 0733 | 4805 9975 | 36 5856 | 988 5948 1958 | 7799 1699 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 22 |
200N | 298 |
400N | 7398 2869 5262 |
1TR | 0632 |
3TR | 41937 48131 06949 23174 32818 15551 65219 |
10TR | 75512 44956 |
15TR | 25243 |
30TR | 85129 |
2TỶ | 91724 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 18/11/12
0 | 5 | 56 51 | |
1 | 12 18 19 | 6 | 69 62 |
2 | 24 29 22 | 7 | 74 |
3 | 37 31 32 | 8 | |
4 | 43 49 | 9 | 98 98 |
Kon Tum - 18/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8131 5551 | 22 5262 0632 5512 | 5243 | 3174 1724 | 4956 | 1937 | 298 7398 2818 | 2869 6949 5219 5129 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100