KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 24/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7VU-3VU-9VU 65074 |
G.Nhất | 54557 |
G.Nhì | 75914 57738 |
G.Ba | 62690 95919 72248 97762 89807 91520 |
G.Tư | 5619 8089 9918 7084 |
G.Năm | 3716 4007 6243 9756 1804 1015 |
G.Sáu | 104 288 290 |
G.Bảy | 98 86 99 87 |
Hà Nội - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 1520 290 | 7762 | 6243 | 5914 7084 1804 104 5074 | 1015 | 3716 9756 86 | 4557 9807 4007 87 | 7738 2248 9918 288 98 | 5919 5619 8089 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 92 |
200N | 707 |
400N | 9443 7536 6562 |
1TR | 8157 |
3TR | 40986 48909 80573 75979 94498 02520 39099 |
10TR | 18869 26404 |
15TR | 29597 |
30TR | 62079 |
2TỶ | 164082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/10/19
0 | 04 09 07 | 5 | 57 |
1 | 6 | 69 62 | |
2 | 20 | 7 | 79 73 79 |
3 | 36 | 8 | 82 86 |
4 | 43 | 9 | 97 98 99 92 |
Tây Ninh - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 | 92 6562 4082 | 9443 0573 | 6404 | 7536 0986 | 707 8157 9597 | 4498 | 8909 5979 9099 8869 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 84 |
200N | 457 |
400N | 7613 2128 2428 |
1TR | 8511 |
3TR | 43840 92467 72717 60175 21517 65257 42103 |
10TR | 29482 87645 |
15TR | 27369 |
30TR | 46449 |
2TỶ | 442099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 24/10/19
0 | 03 | 5 | 57 57 |
1 | 17 17 11 13 | 6 | 69 67 |
2 | 28 28 | 7 | 75 |
3 | 8 | 82 84 | |
4 | 49 45 40 | 9 | 99 |
An Giang - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3840 | 8511 | 9482 | 7613 2103 | 84 | 0175 7645 | 457 2467 2717 1517 5257 | 2128 2428 | 7369 6449 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K4 |
100N | 43 |
200N | 200 |
400N | 5593 1540 3199 |
1TR | 6063 |
3TR | 64042 87760 60714 56698 96740 77306 49146 |
10TR | 66327 85356 |
15TR | 34268 |
30TR | 09556 |
2TỶ | 055259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/10/19
0 | 06 00 | 5 | 59 56 56 |
1 | 14 | 6 | 68 60 63 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 42 40 46 40 43 | 9 | 98 93 99 |
Bình Thuận - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 1540 7760 6740 | 4042 | 43 5593 6063 | 0714 | 7306 9146 5356 9556 | 6327 | 6698 4268 | 3199 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 744 |
400N | 4347 4573 9457 |
1TR | 1285 |
3TR | 72145 79876 99288 63225 62350 22113 86920 |
10TR | 21074 20609 |
15TR | 71003 |
30TR | 97604 |
2TỶ | 992185 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 24/10/19
0 | 04 03 09 | 5 | 50 57 |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 25 20 | 7 | 74 76 73 |
3 | 8 | 85 88 85 | |
4 | 45 47 44 | 9 |
Bình Định - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2350 6920 | 61 | 4573 2113 1003 | 744 1074 7604 | 1285 2145 3225 2185 | 9876 | 4347 9457 | 9288 | 0609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 920 |
400N | 8135 3726 5857 |
1TR | 4437 |
3TR | 26225 09445 06986 32564 10198 87816 33580 |
10TR | 57580 36387 |
15TR | 79838 |
30TR | 17630 |
2TỶ | 806522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/10/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 22 25 26 20 | 7 | 74 |
3 | 30 38 37 35 | 8 | 80 87 86 80 |
4 | 45 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 3580 7580 7630 | 6522 | 74 2564 | 8135 6225 9445 | 3726 6986 7816 | 5857 4437 6387 | 0198 9838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 762 |
400N | 6414 5682 2602 |
1TR | 1549 |
3TR | 79806 95282 92091 79388 70622 26172 48050 |
10TR | 61694 28605 |
15TR | 00877 |
30TR | 53625 |
2TỶ | 995436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/10/19
0 | 05 06 02 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 62 |
2 | 25 22 | 7 | 77 72 |
3 | 36 34 | 8 | 82 88 82 |
4 | 49 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 | 2091 | 762 5682 2602 5282 0622 6172 | 34 6414 1694 | 8605 3625 | 9806 5436 | 0877 | 9388 | 1549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100