KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/10/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11VT-14VT-10VT 08753 |
G.Nhất | 23074 |
G.Nhì | 53796 44995 |
G.Ba | 10052 21032 04845 82102 34054 87832 |
G.Tư | 0836 9500 3879 1660 |
G.Năm | 8560 9233 3785 8237 7335 9796 |
G.Sáu | 687 810 702 |
G.Bảy | 12 71 60 34 |
Bắc Ninh - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 1660 8560 810 60 | 71 | 0052 1032 2102 7832 702 12 | 9233 8753 | 3074 4054 34 | 4995 4845 3785 7335 | 3796 0836 9796 | 8237 687 | 3879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 10K4 |
100N | 56 |
200N | 596 |
400N | 1559 9688 9273 |
1TR | 8146 |
3TR | 82968 79370 23967 53545 52778 45805 45886 |
10TR | 01202 80515 |
15TR | 01247 |
30TR | 43170 |
2TỶ | 224742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 23/10/19
0 | 02 05 | 5 | 59 56 |
1 | 15 | 6 | 68 67 |
2 | 7 | 70 70 78 73 | |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 42 47 45 46 | 9 | 96 |
Đồng Nai - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9370 3170 | 1202 4742 | 9273 | 3545 5805 0515 | 56 596 8146 5886 | 3967 1247 | 9688 2968 2778 | 1559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 69 |
200N | 466 |
400N | 1672 5375 6197 |
1TR | 8568 |
3TR | 53716 03152 74157 39596 18374 76448 03370 |
10TR | 00678 02311 |
15TR | 73830 |
30TR | 82110 |
2TỶ | 417610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/10/19
0 | 5 | 52 57 | |
1 | 10 10 11 16 | 6 | 68 66 69 |
2 | 7 | 78 74 70 72 75 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 96 97 |
Cần Thơ - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 3830 2110 7610 | 2311 | 1672 3152 | 8374 | 5375 | 466 3716 9596 | 6197 4157 | 8568 6448 0678 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 23 |
200N | 340 |
400N | 4243 7691 8935 |
1TR | 0707 |
3TR | 34244 79672 46079 68183 59917 39555 09763 |
10TR | 47901 16585 |
15TR | 29033 |
30TR | 96744 |
2TỶ | 555596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 23/10/19
0 | 01 07 | 5 | 55 |
1 | 17 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 72 79 |
3 | 33 35 | 8 | 85 83 |
4 | 44 44 43 40 | 9 | 96 91 |
Sóc Trăng - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 | 7691 7901 | 9672 | 23 4243 8183 9763 9033 | 4244 6744 | 8935 9555 6585 | 5596 | 0707 9917 | 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 51 |
200N | 849 |
400N | 2667 1418 5871 |
1TR | 5779 |
3TR | 14679 96245 08399 63855 91193 69251 89348 |
10TR | 41007 61190 |
15TR | 86497 |
30TR | 63911 |
2TỶ | 784497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 23/10/19
0 | 07 | 5 | 55 51 51 |
1 | 11 18 | 6 | 67 |
2 | 7 | 79 79 71 | |
3 | 8 | ||
4 | 45 48 49 | 9 | 97 97 90 99 93 |
Đà Nẵng - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 | 51 5871 9251 3911 | 1193 | 6245 3855 | 2667 1007 6497 4497 | 1418 9348 | 849 5779 4679 8399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 87 |
200N | 500 |
400N | 8055 5235 0491 |
1TR | 8264 |
3TR | 74434 66300 35860 88822 14686 16940 55448 |
10TR | 31341 85979 |
15TR | 06287 |
30TR | 51070 |
2TỶ | 794935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/10/19
0 | 00 00 | 5 | 55 |
1 | 6 | 60 64 | |
2 | 22 | 7 | 70 79 |
3 | 35 34 35 | 8 | 87 86 87 |
4 | 41 40 48 | 9 | 91 |
Khánh Hòa - 23/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 6300 5860 6940 1070 | 0491 1341 | 8822 | 8264 4434 | 8055 5235 4935 | 4686 | 87 6287 | 5448 | 5979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100