KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4-18-5-2-20-3-6-13 FA 77375 |
G.Nhất | 14114 |
G.Nhì | 99404 53941 |
G.Ba | 45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
G.Tư | 9479 8648 0493 9881 |
G.Năm | 3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
G.Sáu | 912 735 727 |
G.Bảy | 56 24 57 42 |
Hà Nội - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 | 3941 9881 3961 2201 | 912 42 | 0493 8153 | 4114 9404 24 | 2625 735 7375 | 8366 4206 56 | 2327 4517 727 57 | 1158 8648 | 5239 9479 3599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 48 |
200N | 823 |
400N | 0008 5473 3659 |
1TR | 7013 |
3TR | 20488 98545 97417 04021 83124 45038 83825 |
10TR | 77492 30130 |
15TR | 48784 |
30TR | 97154 |
2TỶ | 742678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 25/01/24
0 | 08 | 5 | 54 59 |
1 | 17 13 | 6 | |
2 | 21 24 25 23 | 7 | 78 73 |
3 | 30 38 | 8 | 84 88 |
4 | 45 48 | 9 | 92 |
Tây Ninh - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 | 4021 | 7492 | 823 5473 7013 | 3124 8784 7154 | 8545 3825 | 7417 | 48 0008 0488 5038 2678 | 3659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K4 |
100N | 30 |
200N | 196 |
400N | 0995 7331 0767 |
1TR | 3815 |
3TR | 96970 63105 78962 24949 48059 97880 10872 |
10TR | 07707 92998 |
15TR | 50341 |
30TR | 90363 |
2TỶ | 613460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 25/01/24
0 | 07 05 | 5 | 59 |
1 | 15 | 6 | 60 63 62 67 |
2 | 7 | 70 72 | |
3 | 31 30 | 8 | 80 |
4 | 41 49 | 9 | 98 95 96 |
An Giang - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 6970 7880 3460 | 7331 0341 | 8962 0872 | 0363 | 0995 3815 3105 | 196 | 0767 7707 | 2998 | 4949 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K4 |
100N | 73 |
200N | 653 |
400N | 4833 3944 7101 |
1TR | 3820 |
3TR | 83996 11122 45205 91240 66391 37562 10874 |
10TR | 70152 90511 |
15TR | 37036 |
30TR | 41009 |
2TỶ | 089436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/01/24
0 | 09 05 01 | 5 | 52 53 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 22 20 | 7 | 74 73 |
3 | 36 36 33 | 8 | |
4 | 40 44 | 9 | 96 91 |
Bình Thuận - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 1240 | 7101 6391 0511 | 1122 7562 0152 | 73 653 4833 | 3944 0874 | 5205 | 3996 7036 9436 | 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 292 |
400N | 7813 0130 5387 |
1TR | 1961 |
3TR | 53646 35052 42266 81277 76709 43091 15245 |
10TR | 62883 27152 |
15TR | 79947 |
30TR | 04761 |
2TỶ | 037760 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/01/24
0 | 09 | 5 | 52 52 |
1 | 13 | 6 | 60 61 66 61 |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 30 | 8 | 83 87 |
4 | 47 46 45 | 9 | 91 92 |
Bình Định - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0130 7760 | 21 1961 3091 4761 | 292 5052 7152 | 7813 2883 | 5245 | 3646 2266 | 5387 1277 9947 | 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 535 |
400N | 8782 8616 4631 |
1TR | 7315 |
3TR | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 |
10TR | 73016 16182 |
15TR | 16251 |
30TR | 86856 |
2TỶ | 023868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/01/24
0 | 5 | 56 51 56 59 | |
1 | 16 15 16 | 6 | 68 |
2 | 28 20 | 7 | 71 77 |
3 | 31 35 | 8 | 82 85 80 82 |
4 | 9 |
Quảng Bình - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6380 | 4631 1871 6251 | 8782 6182 | 535 7315 1785 | 8616 3256 3016 6856 | 3577 | 9228 3868 | 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 099 |
400N | 6807 3006 2244 |
1TR | 6085 |
3TR | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 |
10TR | 66211 54763 |
15TR | 97573 |
30TR | 98246 |
2TỶ | 437580 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/01/24
0 | 07 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 29 27 | 7 | 73 70 73 |
3 | 37 | 8 | 80 82 85 88 |
4 | 46 44 | 9 | 98 99 |
Quảng Trị - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 7580 | 6211 | 5182 | 0573 4763 7573 | 2244 | 6085 | 3006 8246 | 6807 5237 8527 | 88 2598 | 099 0729 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100