KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 23/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15-12-14-5-8-16-2-17 EY 87441 |
G.Nhất | 45966 |
G.Nhì | 06221 88252 |
G.Ba | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
G.Tư | 7691 4975 9911 6182 |
G.Năm | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
G.Sáu | 022 468 449 |
G.Bảy | 74 00 49 11 |
Quảng Ninh - 23/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 6221 7691 9911 11 7441 | 8252 1912 6182 022 | 74 | 7745 2545 4975 2575 6725 | 5966 5816 1046 6006 | 8217 1517 6097 | 2298 468 | 449 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K04T01 |
100N | 52 |
200N | 321 |
400N | 3774 4396 4444 |
1TR | 9523 |
3TR | 56031 41372 09849 06380 61134 62661 43504 |
10TR | 41565 94414 |
15TR | 11724 |
30TR | 96293 |
2TỶ | 453883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 23/01/24
0 | 04 | 5 | 52 |
1 | 14 | 6 | 65 61 |
2 | 24 23 21 | 7 | 72 74 |
3 | 31 34 | 8 | 83 80 |
4 | 49 44 | 9 | 93 96 |
Bến Tre - 23/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 | 321 6031 2661 | 52 1372 | 9523 6293 3883 | 3774 4444 1134 3504 4414 1724 | 1565 | 4396 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 44 |
200N | 325 |
400N | 6173 3224 6219 |
1TR | 8444 |
3TR | 36232 37076 40485 66020 84507 79462 04379 |
10TR | 69792 08910 |
15TR | 48333 |
30TR | 36704 |
2TỶ | 048805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/01/24
0 | 05 04 07 | 5 | |
1 | 10 19 | 6 | 62 |
2 | 20 24 25 | 7 | 76 79 73 |
3 | 33 32 | 8 | 85 |
4 | 44 44 | 9 | 92 |
Vũng Tàu - 23/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6020 8910 | 6232 9462 9792 | 6173 8333 | 44 3224 8444 6704 | 325 0485 8805 | 7076 | 4507 | 6219 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1-K4 |
100N | 20 |
200N | 865 |
400N | 8290 1626 9647 |
1TR | 2942 |
3TR | 43362 80045 33540 82444 61700 71807 62677 |
10TR | 96883 48044 |
15TR | 98435 |
30TR | 50555 |
2TỶ | 044138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 23/01/24
0 | 00 07 | 5 | 55 |
1 | 6 | 62 65 | |
2 | 26 20 | 7 | 77 |
3 | 38 35 | 8 | 83 |
4 | 44 45 40 44 42 47 | 9 | 90 |
Bạc Liêu - 23/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8290 3540 1700 | 2942 3362 | 6883 | 2444 8044 | 865 0045 8435 0555 | 1626 | 9647 1807 2677 | 4138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 67 |
200N | 220 |
400N | 3509 7876 4278 |
1TR | 3647 |
3TR | 88045 44940 20360 30515 03379 10328 92860 |
10TR | 93520 37606 |
15TR | 42184 |
30TR | 95802 |
2TỶ | 174338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 23/01/24
0 | 02 06 09 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 60 60 67 |
2 | 20 28 20 | 7 | 79 76 78 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 45 40 47 | 9 |
Đắk Lắk - 23/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 4940 0360 2860 3520 | 5802 | 2184 | 8045 0515 | 7876 7606 | 67 3647 | 4278 0328 4338 | 3509 3379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 087 |
400N | 5160 9283 6083 |
1TR | 0129 |
3TR | 19000 57040 13643 32999 70503 71902 02985 |
10TR | 66454 35735 |
15TR | 08610 |
30TR | 98004 |
2TỶ | 129034 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 23/01/24
0 | 04 00 03 02 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 34 35 39 | 8 | 85 83 83 87 |
4 | 40 43 | 9 | 99 |
Quảng Nam - 23/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5160 9000 7040 8610 | 1902 | 9283 6083 3643 0503 | 6454 8004 9034 | 2985 5735 | 087 | 39 0129 2999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100