KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13MK-5MK-8MK 64510 |
G.Nhất | 09008 |
G.Nhì | 71487 36603 |
G.Ba | 66023 89454 82827 22957 17549 17008 |
G.Tư | 3722 8070 5731 5338 |
G.Năm | 6190 5930 8393 8216 5341 5499 |
G.Sáu | 555 452 958 |
G.Bảy | 21 29 85 35 |
Thái Bình - 25/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 6190 5930 4510 | 5731 5341 21 | 3722 452 | 6603 6023 8393 | 9454 | 555 85 35 | 8216 | 1487 2827 2957 | 9008 7008 5338 958 | 7549 5499 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD2 |
100N | 86 |
200N | 682 |
400N | 6460 6012 1292 |
1TR | 0860 |
3TR | 47154 77793 66802 12072 37956 53126 18992 |
10TR | 83269 79875 |
15TR | 73009 |
30TR | 63097 |
2TỶ | 671120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/02/18
0 | 09 02 | 5 | 54 56 |
1 | 12 | 6 | 69 60 60 |
2 | 20 26 | 7 | 75 72 |
3 | 8 | 82 86 | |
4 | 9 | 97 93 92 92 |
Tiền Giang - 25/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 0860 1120 | 682 6012 1292 6802 2072 8992 | 7793 | 7154 | 9875 | 86 7956 3126 | 3097 | 3269 3009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K4 |
100N | 90 |
200N | 051 |
400N | 5081 4957 7055 |
1TR | 0396 |
3TR | 33287 13346 35247 91449 64462 64119 31959 |
10TR | 11813 42754 |
15TR | 93231 |
30TR | 29231 |
2TỶ | 615308 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/02/18
0 | 08 | 5 | 54 59 57 55 51 |
1 | 13 19 | 6 | 62 |
2 | 7 | ||
3 | 31 31 | 8 | 87 81 |
4 | 46 47 49 | 9 | 96 90 |
Kiên Giang - 25/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 051 5081 3231 9231 | 4462 | 1813 | 2754 | 7055 | 0396 3346 | 4957 3287 5247 | 5308 | 1449 4119 1959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K4 |
100N | 66 |
200N | 248 |
400N | 8365 4295 4829 |
1TR | 5545 |
3TR | 98608 75355 79679 71313 76308 40133 97574 |
10TR | 04923 00086 |
15TR | 15875 |
30TR | 19873 |
2TỶ | 907588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/02/18
0 | 08 08 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 65 66 |
2 | 23 29 | 7 | 73 75 79 74 |
3 | 33 | 8 | 88 86 |
4 | 45 48 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 25/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1313 0133 4923 9873 | 7574 | 8365 4295 5545 5355 5875 | 66 0086 | 248 8608 6308 7588 | 4829 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 915 |
400N | 3178 4758 1343 |
1TR | 9692 |
3TR | 30331 83971 97004 14215 96266 34343 07522 |
10TR | 37864 89773 |
15TR | 56941 |
30TR | 67464 |
2TỶ | 713451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/02/18
0 | 04 00 | 5 | 51 58 |
1 | 15 15 | 6 | 64 64 66 |
2 | 22 | 7 | 73 71 78 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 41 43 43 | 9 | 92 |
Khánh Hòa - 25/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 0331 3971 6941 3451 | 9692 7522 | 1343 4343 9773 | 7004 7864 7464 | 915 4215 | 6266 | 3178 4758 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 27 |
200N | 279 |
400N | 9804 3922 5264 |
1TR | 9132 |
3TR | 42126 89615 96140 96107 54180 44458 02623 |
10TR | 08817 41780 |
15TR | 24842 |
30TR | 43824 |
2TỶ | 495127 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 25/02/18
0 | 07 04 | 5 | 58 |
1 | 17 15 | 6 | 64 |
2 | 27 24 26 23 22 27 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 80 80 |
4 | 42 40 | 9 |
Kon Tum - 25/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6140 4180 1780 | 3922 9132 4842 | 2623 | 9804 5264 3824 | 9615 | 2126 | 27 6107 8817 5127 | 4458 | 279 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100