KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 15-9-6-2-1-14NV 67360 |
G.Nhất | 84040 |
G.Nhì | 06293 78613 |
G.Ba | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
G.Tư | 4048 4141 7341 5700 |
G.Năm | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
G.Sáu | 797 374 706 |
G.Bảy | 41 71 90 63 |
Thái Bình - 26/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4040 6260 5700 90 7360 | 9571 4141 7341 7841 6441 41 71 | 6293 8613 63 | 4044 9604 9604 374 | 1365 | 706 | 1197 797 | 0428 4048 8308 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD2 |
100N | 95 |
200N | 440 |
400N | 6059 8978 3660 |
1TR | 2760 |
3TR | 29030 77924 08838 71515 62579 90681 25062 |
10TR | 64715 90501 |
15TR | 18160 |
30TR | 96332 |
2TỶ | 737936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 26/02/23
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 15 15 | 6 | 60 62 60 60 |
2 | 24 | 7 | 79 78 |
3 | 36 32 30 38 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 26/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 3660 2760 9030 8160 | 0681 0501 | 5062 6332 | 7924 | 95 1515 4715 | 7936 | 8978 8838 | 6059 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K4 |
100N | 81 |
200N | 047 |
400N | 8002 5204 9685 |
1TR | 2865 |
3TR | 17962 80888 06975 25512 48774 72827 79355 |
10TR | 14756 55845 |
15TR | 95572 |
30TR | 30593 |
2TỶ | 069045 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 26/02/23
0 | 02 04 | 5 | 56 55 |
1 | 12 | 6 | 62 65 |
2 | 27 | 7 | 72 75 74 |
3 | 8 | 88 85 81 | |
4 | 45 45 47 | 9 | 93 |
Kiên Giang - 26/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 | 8002 7962 5512 5572 | 0593 | 5204 8774 | 9685 2865 6975 9355 5845 9045 | 4756 | 047 2827 | 0888 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K4 |
100N | 15 |
200N | 916 |
400N | 4191 3109 2283 |
1TR | 2615 |
3TR | 10696 83932 38698 37962 06282 43130 82597 |
10TR | 89861 85020 |
15TR | 20531 |
30TR | 30813 |
2TỶ | 672031 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 26/02/23
0 | 09 | 5 | |
1 | 13 15 16 15 | 6 | 61 62 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 31 32 30 | 8 | 82 83 |
4 | 9 | 96 98 97 91 |
Đà Lạt - 26/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 5020 | 4191 9861 0531 2031 | 3932 7962 6282 | 2283 0813 | 15 2615 | 916 0696 | 2597 | 8698 | 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 306 |
400N | 8734 1927 2743 |
1TR | 2980 |
3TR | 88307 21171 67084 53626 65326 15480 89997 |
10TR | 97169 58007 |
15TR | 48592 |
30TR | 73327 |
2TỶ | 051810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/02/23
0 | 07 07 06 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 69 |
2 | 27 26 26 27 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 84 80 80 80 |
4 | 43 | 9 | 92 97 |
Thừa T. Huế - 26/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 2980 5480 1810 | 1171 | 8592 | 2743 | 8734 7084 | 306 3626 5326 | 1927 8307 9997 8007 3327 | 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 018 |
400N | 4459 6778 0649 |
1TR | 8128 |
3TR | 42458 68653 81130 74666 39720 14944 89876 |
10TR | 60058 46844 |
15TR | 96320 |
30TR | 60061 |
2TỶ | 533895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/02/23
0 | 5 | 58 58 53 59 | |
1 | 18 | 6 | 61 66 |
2 | 20 20 28 22 | 7 | 76 78 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 44 44 49 | 9 | 95 |
Khánh Hòa - 26/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 9720 6320 | 0061 | 22 | 8653 | 4944 6844 | 3895 | 4666 9876 | 018 6778 8128 2458 0058 | 4459 0649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 284 |
400N | 5445 7559 9325 |
1TR | 6063 |
3TR | 39304 71672 90830 55613 66238 93450 64047 |
10TR | 45177 94359 |
15TR | 51095 |
30TR | 01101 |
2TỶ | 656755 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 26/02/23
0 | 01 04 | 5 | 55 59 50 59 |
1 | 13 | 6 | 63 |
2 | 25 21 | 7 | 77 72 |
3 | 30 38 | 8 | 84 |
4 | 47 45 | 9 | 95 |
Kon Tum - 26/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0830 3450 | 21 1101 | 1672 | 6063 5613 | 284 9304 | 5445 9325 1095 6755 | 4047 5177 | 6238 | 7559 4359 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100