KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 26/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 6KC-8KC-10KC 75466 |
G.Nhất | 62497 |
G.Nhì | 00652 31146 |
G.Ba | 37272 63212 55811 05222 97903 89134 |
G.Tư | 8858 5884 9555 3242 |
G.Năm | 4082 7730 2920 9471 6929 6849 |
G.Sáu | 920 801 321 |
G.Bảy | 94 50 35 71 |
Hà Nội - 26/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7730 2920 920 50 | 5811 9471 801 321 71 | 0652 7272 3212 5222 3242 4082 | 7903 | 9134 5884 94 | 9555 35 | 1146 5466 | 2497 | 8858 | 6929 6849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 28 |
200N | 766 |
400N | 7963 9090 6070 |
1TR | 7705 |
3TR | 06081 75207 14497 78072 20194 32663 01639 |
10TR | 67434 11890 |
15TR | 74644 |
30TR | 15424 |
2TỶ | 352543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/09/16
0 | 07 05 | 5 | |
1 | 6 | 63 63 66 | |
2 | 24 28 | 7 | 72 70 |
3 | 34 39 | 8 | 81 |
4 | 43 44 | 9 | 90 97 94 90 |
TP. HCM - 26/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 6070 1890 | 6081 | 8072 | 7963 2663 2543 | 0194 7434 4644 5424 | 7705 | 766 | 5207 4497 | 28 | 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: B39 |
100N | 07 |
200N | 327 |
400N | 9393 4694 9870 |
1TR | 8396 |
3TR | 16572 85402 06561 67785 60054 44873 37939 |
10TR | 04659 85128 |
15TR | 63231 |
30TR | 88309 |
2TỶ | 985155 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 26/09/16
0 | 09 02 07 | 5 | 55 59 54 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 28 27 | 7 | 72 73 70 |
3 | 31 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 93 94 |
Đồng Tháp - 26/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9870 | 6561 3231 | 6572 5402 | 9393 4873 | 4694 0054 | 7785 5155 | 8396 | 07 327 | 5128 | 7939 4659 8309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K4 |
100N | 28 |
200N | 949 |
400N | 5436 1470 5785 |
1TR | 1895 |
3TR | 22732 02395 88979 80530 37578 80113 09107 |
10TR | 47631 97777 |
15TR | 64849 |
30TR | 75005 |
2TỶ | 962998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 26/09/16
0 | 05 07 | 5 | |
1 | 13 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 77 79 78 70 |
3 | 31 32 30 36 | 8 | 85 |
4 | 49 49 | 9 | 98 95 95 |
Cà Mau - 26/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 0530 | 7631 | 2732 | 0113 | 5785 1895 2395 5005 | 5436 | 9107 7777 | 28 7578 2998 | 949 8979 4849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 047 |
400N | 6789 4052 6950 |
1TR | 2869 |
3TR | 87597 52151 18495 00847 59920 96665 46373 |
10TR | 42199 08907 |
15TR | 09123 |
30TR | 50126 |
2TỶ | 04811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/09/16
0 | 07 | 5 | 51 52 50 |
1 | 11 | 6 | 65 69 |
2 | 26 23 20 21 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 47 47 | 9 | 99 97 95 |
Thừa T. Huế - 26/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 9920 | 21 2151 4811 | 4052 | 6373 9123 | 8495 6665 | 0126 | 047 7597 0847 8907 | 6789 2869 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 505 |
400N | 9739 7318 3896 |
1TR | 6892 |
3TR | 56825 45170 12848 87688 25667 20512 08506 |
10TR | 60644 20299 |
15TR | 26591 |
30TR | 15150 |
2TỶ | 42576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 26/09/16
0 | 06 05 | 5 | 50 |
1 | 12 18 | 6 | 67 66 |
2 | 25 | 7 | 76 70 |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 44 48 | 9 | 91 99 92 96 |
Phú Yên - 26/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 5150 | 6591 | 6892 0512 | 0644 | 505 6825 | 66 3896 8506 2576 | 5667 | 7318 2848 7688 | 9739 0299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100