KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 25/09/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5KB-4KB-2KB 47190 |
G.Nhất | 41037 |
G.Nhì | 76610 31933 |
G.Ba | 86753 17846 26288 34313 01330 92266 |
G.Tư | 3679 5799 9210 3171 |
G.Năm | 7141 1931 0064 7411 3416 8967 |
G.Sáu | 651 600 894 |
G.Bảy | 44 02 08 54 |
Thái Bình - 25/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 1330 9210 600 7190 | 3171 7141 1931 7411 651 | 02 | 1933 6753 4313 | 0064 894 44 54 | 7846 2266 3416 | 1037 8967 | 6288 08 | 3679 5799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD9 |
100N | 18 |
200N | 771 |
400N | 0353 6120 6422 |
1TR | 8727 |
3TR | 97514 73147 83185 92618 97269 90329 95718 |
10TR | 10246 31486 |
15TR | 04090 |
30TR | 86271 |
2TỶ | 959528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/09/16
0 | 5 | 53 | |
1 | 14 18 18 18 | 6 | 69 |
2 | 28 29 27 20 22 | 7 | 71 71 |
3 | 8 | 86 85 | |
4 | 46 47 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 25/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6120 4090 | 771 6271 | 6422 | 0353 | 7514 | 3185 | 0246 1486 | 8727 3147 | 18 2618 5718 9528 | 7269 0329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 9K4 |
100N | 22 |
200N | 420 |
400N | 3795 9900 8605 |
1TR | 3701 |
3TR | 15295 00672 35534 16154 19705 87478 60554 |
10TR | 71213 71980 |
15TR | 37536 |
30TR | 79821 |
2TỶ | 340149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 25/09/16
0 | 05 01 00 05 | 5 | 54 54 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 21 20 22 | 7 | 72 78 |
3 | 36 34 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 | 95 95 |
Kiên Giang - 25/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
420 9900 1980 | 3701 9821 | 22 0672 | 1213 | 5534 6154 0554 | 3795 8605 5295 9705 | 7536 | 7478 | 0149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL9K4 |
100N | 22 |
200N | 940 |
400N | 4073 6444 8593 |
1TR | 6716 |
3TR | 94264 45194 44338 19204 04291 16757 10848 |
10TR | 35352 29285 |
15TR | 46001 |
30TR | 41850 |
2TỶ | 293439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 25/09/16
0 | 01 04 | 5 | 50 52 57 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | 73 |
3 | 39 38 | 8 | 85 |
4 | 48 44 40 | 9 | 94 91 93 |
Đà Lạt - 25/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 1850 | 4291 6001 | 22 5352 | 4073 8593 | 6444 4264 5194 9204 | 9285 | 6716 | 6757 | 4338 0848 | 3439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 178 |
400N | 3189 1754 3597 |
1TR | 8947 |
3TR | 13796 02787 61214 52388 65369 21691 06292 |
10TR | 79499 85726 |
15TR | 96348 |
30TR | 12305 |
2TỶ | 71752 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/09/16
0 | 05 | 5 | 52 54 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 87 88 89 |
4 | 48 47 | 9 | 99 96 91 92 97 |
Khánh Hòa - 25/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 1691 | 6292 1752 | 1754 1214 | 2305 | 3796 5726 | 3597 8947 2787 | 178 2388 6348 | 3189 5369 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 512 |
400N | 1607 6788 7452 |
1TR | 5302 |
3TR | 15889 46273 16664 16955 76882 43426 93931 |
10TR | 73606 46356 |
15TR | 52780 |
30TR | 04154 |
2TỶ | 87204 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 25/09/16
0 | 04 06 02 07 | 5 | 54 56 55 52 |
1 | 12 | 6 | 64 |
2 | 26 23 | 7 | 73 |
3 | 31 | 8 | 80 89 82 88 |
4 | 9 |
Kon Tum - 25/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2780 | 3931 | 512 7452 5302 6882 | 23 6273 | 6664 4154 7204 | 6955 | 3426 3606 6356 | 1607 | 6788 | 5889 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100