KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 28/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 13HS-11HS-3HS 85889 |
G.Nhất | 19391 |
G.Nhì | 30897 80995 |
G.Ba | 75267 67149 00607 41294 84369 54633 |
G.Tư | 5644 5102 3056 8594 |
G.Năm | 5045 6291 3579 7503 8388 1209 |
G.Sáu | 244 186 835 |
G.Bảy | 59 83 34 19 |
Hà Nội - 28/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9391 6291 | 5102 | 4633 7503 83 | 1294 5644 8594 244 34 | 0995 5045 835 | 3056 186 | 0897 5267 0607 | 8388 | 7149 4369 3579 1209 59 19 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1E2 |
100N | 29 |
200N | 828 |
400N | 7597 7523 8770 |
1TR | 2260 |
3TR | 16877 50881 26630 47963 53492 53841 70875 |
10TR | 60208 24276 |
15TR | 53910 |
30TR | 88064 |
2TỶ | 649307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/01/19
0 | 07 08 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 64 63 60 |
2 | 23 28 29 | 7 | 76 77 75 70 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 92 97 |
TP. HCM - 28/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8770 2260 6630 3910 | 0881 3841 | 3492 | 7523 7963 | 8064 | 0875 | 4276 | 7597 6877 9307 | 828 0208 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F04 |
100N | 20 |
200N | 989 |
400N | 1709 6362 5333 |
1TR | 9028 |
3TR | 54553 43141 12833 66500 88859 98012 44475 |
10TR | 92548 13980 |
15TR | 24824 |
30TR | 39808 |
2TỶ | 393340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 28/01/19
0 | 08 00 09 | 5 | 53 59 |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 24 28 20 | 7 | 75 |
3 | 33 33 | 8 | 80 89 |
4 | 40 48 41 | 9 |
Đồng Tháp - 28/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6500 3980 3340 | 3141 | 6362 8012 | 5333 4553 2833 | 4824 | 4475 | 9028 2548 9808 | 989 1709 8859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K4 |
100N | 00 |
200N | 993 |
400N | 4452 9470 9992 |
1TR | 7152 |
3TR | 48383 18992 81108 54718 95882 03571 74456 |
10TR | 90734 74503 |
15TR | 97818 |
30TR | 48072 |
2TỶ | 179810 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 28/01/19
0 | 03 08 00 | 5 | 56 52 52 |
1 | 10 18 18 | 6 | |
2 | 7 | 72 71 70 | |
3 | 34 | 8 | 83 82 |
4 | 9 | 92 92 93 |
Cà Mau - 28/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 9470 9810 | 3571 | 4452 9992 7152 8992 5882 8072 | 993 8383 4503 | 0734 | 4456 | 1108 4718 7818 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 48 |
200N | 742 |
400N | 2145 6522 0057 |
1TR | 1200 |
3TR | 40494 37108 10530 34474 78346 56747 89182 |
10TR | 56671 52038 |
15TR | 84584 |
30TR | 14997 |
2TỶ | 941612 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/01/19
0 | 08 00 | 5 | 57 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 74 |
3 | 38 30 | 8 | 84 82 |
4 | 46 47 45 42 48 | 9 | 97 94 |
Thừa T. Huế - 28/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 0530 | 6671 | 742 6522 9182 1612 | 0494 4474 4584 | 2145 | 8346 | 0057 6747 4997 | 48 7108 2038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 266 |
400N | 1878 5065 5651 |
1TR | 5710 |
3TR | 77798 74602 71143 96615 99040 96800 59887 |
10TR | 13883 30724 |
15TR | 42391 |
30TR | 84080 |
2TỶ | 262598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 28/01/19
0 | 02 00 07 | 5 | 51 |
1 | 15 10 | 6 | 65 66 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 8 | 80 83 87 | |
4 | 43 40 | 9 | 98 91 98 |
Phú Yên - 28/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5710 9040 6800 4080 | 5651 2391 | 4602 | 1143 3883 | 0724 | 5065 6615 | 266 | 07 9887 | 1878 7798 2598 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100