KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3HU-5HU-13HU 10344 |
G.Nhất | 85093 |
G.Nhì | 53161 09000 |
G.Ba | 40903 73015 13519 97023 82910 53140 |
G.Tư | 7504 9807 8375 4615 |
G.Năm | 2519 4460 0394 2246 9210 7259 |
G.Sáu | 020 924 658 |
G.Bảy | 08 95 91 10 |
Bắc Ninh - 30/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 2910 3140 4460 9210 020 10 | 3161 91 | 5093 0903 7023 | 7504 0394 924 0344 | 3015 8375 4615 95 | 2246 | 9807 | 658 08 | 3519 2519 7259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K5 |
100N | 84 |
200N | 567 |
400N | 4343 7120 3937 |
1TR | 3036 |
3TR | 76953 53717 80934 21097 19711 69514 35099 |
10TR | 09420 60399 |
15TR | 23268 |
30TR | 22378 |
2TỶ | 361768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 30/01/19
0 | 5 | 53 | |
1 | 17 11 14 | 6 | 68 68 67 |
2 | 20 20 | 7 | 78 |
3 | 34 36 37 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 | 99 97 99 |
Đồng Nai - 30/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7120 9420 | 9711 | 4343 6953 | 84 0934 9514 | 3036 | 567 3937 3717 1097 | 3268 2378 1768 | 5099 0399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T1 |
100N | 02 |
200N | 481 |
400N | 7599 6907 0233 |
1TR | 2937 |
3TR | 03122 52725 65687 49119 03449 42474 06291 |
10TR | 54817 88699 |
15TR | 44809 |
30TR | 41780 |
2TỶ | 346643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/01/19
0 | 09 07 02 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | |
2 | 22 25 | 7 | 74 |
3 | 37 33 | 8 | 80 87 81 |
4 | 43 49 | 9 | 99 91 99 |
Cần Thơ - 30/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 481 6291 | 02 3122 | 0233 6643 | 2474 | 2725 | 6907 2937 5687 4817 | 7599 9119 3449 8699 4809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T01 |
100N | 78 |
200N | 108 |
400N | 1860 6561 9115 |
1TR | 6960 |
3TR | 88996 25547 85480 33768 52077 11215 79085 |
10TR | 01438 16904 |
15TR | 35031 |
30TR | 67862 |
2TỶ | 438863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/01/19
0 | 04 08 | 5 | |
1 | 15 15 | 6 | 63 62 68 60 60 61 |
2 | 7 | 77 78 | |
3 | 31 38 | 8 | 80 85 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Sóc Trăng - 30/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 6960 5480 | 6561 5031 | 7862 | 8863 | 6904 | 9115 1215 9085 | 8996 | 5547 2077 | 78 108 3768 1438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 211 |
400N | 9201 1519 2392 |
1TR | 4125 |
3TR | 53828 26466 88778 00490 56077 76429 35928 |
10TR | 88483 24417 |
15TR | 38239 |
30TR | 14787 |
2TỶ | 483857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 30/01/19
0 | 01 06 | 5 | 57 |
1 | 17 19 11 | 6 | 66 |
2 | 28 29 28 25 | 7 | 78 77 |
3 | 39 | 8 | 87 83 |
4 | 9 | 90 92 |
Đà Nẵng - 30/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0490 | 211 9201 | 2392 | 8483 | 4125 | 06 6466 | 6077 4417 4787 3857 | 3828 8778 5928 | 1519 6429 8239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 574 |
400N | 5560 3992 0188 |
1TR | 8525 |
3TR | 19163 91551 00484 38775 03900 85311 73584 |
10TR | 10634 45896 |
15TR | 84216 |
30TR | 25677 |
2TỶ | 949509 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 30/01/19
0 | 09 00 | 5 | 51 |
1 | 16 11 | 6 | 63 60 |
2 | 25 | 7 | 77 75 74 77 |
3 | 34 | 8 | 84 84 88 |
4 | 9 | 96 92 |
Khánh Hòa - 30/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5560 3900 | 1551 5311 | 3992 | 9163 | 574 0484 3584 0634 | 8525 8775 | 5896 4216 | 77 5677 | 0188 | 9509 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100