KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/04/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 50886 |
G.Nhất | 41852 |
G.Nhì | 22509 06844 |
G.Ba | 31680 52895 40813 47129 21134 44792 |
G.Tư | 6531 4564 0493 8990 |
G.Năm | 3619 1084 6048 8724 2565 4752 |
G.Sáu | 991 203 226 |
G.Bảy | 60 14 07 74 |
Hà Nội - 30/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 8990 60 | 6531 991 | 1852 4792 4752 | 0813 0493 203 | 6844 1134 4564 1084 8724 14 74 | 2895 2565 | 226 0886 | 07 | 6048 | 2509 7129 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 74 |
200N | 150 |
400N | 5556 2330 3508 |
1TR | 3821 |
3TR | 29371 50187 67863 44829 32349 39696 17850 |
10TR | 23232 29100 |
15TR | 06277 |
30TR | 73226 |
2TỶ | 086235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/04/12
0 | 00 08 | 5 | 50 56 50 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 26 29 21 | 7 | 77 71 74 |
3 | 35 32 30 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 96 |
TP. HCM - 30/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 2330 7850 9100 | 3821 9371 | 3232 | 7863 | 74 | 6235 | 5556 9696 3226 | 0187 6277 | 3508 | 4829 2349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: K18 |
100N | 50 |
200N | 750 |
400N | 9038 2361 6581 |
1TR | 2936 |
3TR | 45223 22274 53352 66877 41118 16461 61432 |
10TR | 04681 79616 |
15TR | 28778 |
30TR | 55098 |
2TỶ | 648720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 30/04/12
0 | 5 | 52 50 50 | |
1 | 16 18 | 6 | 61 61 |
2 | 20 23 | 7 | 78 74 77 |
3 | 32 36 38 | 8 | 81 81 |
4 | 9 | 98 |
Đồng Tháp - 30/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 750 8720 | 2361 6581 6461 4681 | 3352 1432 | 5223 | 2274 | 2936 9616 | 6877 | 9038 1118 8778 5098 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12T04K5 |
100N | 70 |
200N | 851 |
400N | 3530 4791 6523 |
1TR | 1267 |
3TR | 92954 81529 64736 93350 71004 55585 56310 |
10TR | 57261 06439 |
15TR | 82212 |
30TR | 47523 |
2TỶ | 110422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 30/04/12
0 | 04 | 5 | 54 50 51 |
1 | 12 10 | 6 | 61 67 |
2 | 22 23 29 23 | 7 | 70 |
3 | 39 36 30 | 8 | 85 |
4 | 9 | 91 |
Cà Mau - 30/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3530 3350 6310 | 851 4791 7261 | 2212 0422 | 6523 7523 | 2954 1004 | 5585 | 4736 | 1267 | 1529 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 240 |
400N | 4620 4316 5157 |
1TR | 0304 |
3TR | 49482 65633 23156 96915 80178 27546 95611 |
10TR | 26995 45520 |
15TR | 35155 |
30TR | 69630 |
2TỶ | 01148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/04/12
0 | 04 | 5 | 55 56 57 |
1 | 15 11 16 | 6 | |
2 | 20 20 | 7 | 78 |
3 | 30 33 | 8 | 82 |
4 | 48 46 40 | 9 | 95 99 |
Thừa T. Huế - 30/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 4620 5520 9630 | 5611 | 9482 | 5633 | 0304 | 6915 6995 5155 | 4316 3156 7546 | 5157 | 0178 1148 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 616 |
400N | 0609 3060 0151 |
1TR | 6185 |
3TR | 51596 19907 47754 79491 85045 25948 53730 |
10TR | 42439 72663 |
15TR | 31158 |
30TR | 12020 |
2TỶ | 85968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 30/04/12
0 | 07 09 | 5 | 58 54 51 |
1 | 16 | 6 | 68 63 60 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 30 | 8 | 85 |
4 | 45 48 43 | 9 | 96 91 |
Phú Yên - 30/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 3730 2020 | 0151 9491 | 43 2663 | 7754 | 6185 5045 | 616 1596 | 9907 | 5948 1158 5968 | 0609 2439 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100