KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/04/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 14572 |
G.Nhất | 50196 |
G.Nhì | 41481 71072 |
G.Ba | 28394 15964 07934 78790 67207 00476 |
G.Tư | 0819 7994 2949 9766 |
G.Năm | 2402 3564 1713 6960 7497 0097 |
G.Sáu | 047 898 871 |
G.Bảy | 97 01 98 82 |
Thái Bình - 29/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 6960 | 1481 871 01 | 1072 2402 82 4572 | 1713 | 8394 5964 7934 7994 3564 | 0196 0476 9766 | 7207 7497 0097 047 97 | 898 98 | 0819 2949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-4K5 |
100N | 03 |
200N | 183 |
400N | 3476 8544 7815 |
1TR | 2912 |
3TR | 28587 11551 78143 59249 20995 81674 54476 |
10TR | 20866 40388 |
15TR | 58796 |
30TR | 19279 |
2TỶ | 199170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/04/12
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 12 15 | 6 | 66 |
2 | 7 | 70 79 74 76 76 | |
3 | 8 | 88 87 83 | |
4 | 43 49 44 | 9 | 96 95 |
Tiền Giang - 29/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 | 1551 | 2912 | 03 183 8143 | 8544 1674 | 7815 0995 | 3476 4476 0866 8796 | 8587 | 0388 | 9249 9279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 4K5 |
100N | 84 |
200N | 807 |
400N | 5398 6770 9831 |
1TR | 7553 |
3TR | 22343 88864 53587 45504 76777 91004 72781 |
10TR | 00530 13964 |
15TR | 07346 |
30TR | 12939 |
2TỶ | 098637 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 29/04/12
0 | 04 04 07 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 7 | 77 70 | |
3 | 37 39 30 31 | 8 | 87 81 84 |
4 | 46 43 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 29/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6770 0530 | 9831 2781 | 7553 2343 | 84 8864 5504 1004 3964 | 7346 | 807 3587 6777 8637 | 5398 | 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-4K5 |
100N | 11 |
200N | 936 |
400N | 2667 7077 3402 |
1TR | 0686 |
3TR | 56720 50986 38439 14518 91606 13787 90168 |
10TR | 04796 51191 |
15TR | 92777 |
30TR | 96572 |
2TỶ | 579511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 29/04/12
0 | 06 02 | 5 | |
1 | 11 18 11 | 6 | 68 67 |
2 | 20 | 7 | 72 77 77 |
3 | 39 36 | 8 | 86 87 86 |
4 | 9 | 96 91 |
Đà Lạt - 29/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 | 11 1191 9511 | 3402 6572 | 936 0686 0986 1606 4796 | 2667 7077 3787 2777 | 4518 0168 | 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 922 |
400N | 3018 8421 9266 |
1TR | 7094 |
3TR | 91275 51111 49503 38775 25474 23603 39653 |
10TR | 83842 66696 |
15TR | 40712 |
30TR | 90178 |
2TỶ | 46673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 29/04/12
0 | 03 03 | 5 | 53 |
1 | 12 11 18 | 6 | 66 |
2 | 21 22 25 | 7 | 73 78 75 75 74 |
3 | 8 | ||
4 | 42 | 9 | 96 94 |
Khánh Hòa - 29/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8421 1111 | 922 3842 0712 | 9503 3603 9653 6673 | 7094 5474 | 25 1275 8775 | 9266 6696 | 3018 0178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 609 |
400N | 5881 2590 8370 |
1TR | 8467 |
3TR | 22557 53355 73520 48026 04100 32361 63092 |
10TR | 09602 82187 |
15TR | 36291 |
30TR | 23053 |
2TỶ | 28139 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 29/04/12
0 | 02 00 09 | 5 | 53 57 55 50 |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 20 26 | 7 | 70 |
3 | 39 | 8 | 87 81 |
4 | 9 | 91 92 90 |
Kon Tum - 29/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 2590 8370 3520 4100 | 5881 2361 6291 | 3092 9602 | 3053 | 3355 | 8026 | 8467 2557 2187 | 609 8139 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100