In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Power 6/55

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #943 ngày 12/10/2023
05 08 09 20 36 50 35
Giá trị Jackpot 1
112,991,932,200
Giá trị Jackpot 2
4,234,426,250
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 112,991,932,200
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,234,426,250
Giải nhất 5 số 26 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,342 500,000
Giải ba 3 số 27,404 50,000
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #942 ngày 10/10/2023
06 23 26 37 44 46 33
Giá trị Jackpot 1
106,511,719,800
Giá trị Jackpot 2
3,514,402,650
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 106,511,719,800
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,514,402,650
Giải nhất 5 số 19 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,351 500,000
Giải ba 3 số 26,333 50,000
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #941 ngày 07/10/2023
04 13 36 40 43 52 34
Giá trị Jackpot 1
101,882,095,950
Giá trị Jackpot 2
4,617,950,050
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 101,882,095,950
Jackpot 2 5 số + 1* 1 4,617,950,050
Giải nhất 5 số 27 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,576 500,000
Giải ba 3 số 24,959 50,000
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #940 ngày 05/10/2023
01 21 33 46 47 53 09
Giá trị Jackpot 1
95,566,397,700
Giá trị Jackpot 2
3,916,205,800
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 95,566,397,700
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,916,205,800
Giải nhất 5 số 25 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,328 500,000
Giải ba 3 số 21,903 50,000
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #939 ngày 03/10/2023
03 15 27 29 37 48 55
Giá trị Jackpot 1
90,070,410,900
Giá trị Jackpot 2
3,305,540,600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 90,070,410,900
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,305,540,600
Giải nhất 5 số 22 40,000,000
Giải nhì 4 số 898 500,000
Giải ba 3 số 19,423 50,000

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL