KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
Xổ số Cần Thơ mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T12 |
100N | 07 |
200N | 322 |
400N | 2911 2305 7418 |
1TR | 7299 |
3TR | 81824 31408 75111 90251 25580 80383 84530 |
10TR | 74649 60341 |
15TR | 99741 |
30TR | 93985 |
2TỶ | 389854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/12/24
0 | 08 05 07 | 5 | 54 51 |
1 | 11 11 18 | 6 | |
2 | 24 22 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 85 80 83 |
4 | 41 49 41 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 11/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 4530 | 2911 5111 0251 0341 9741 | 322 | 0383 | 1824 9854 | 2305 3985 | 07 | 7418 1408 | 7299 4649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T12 |
100N | 63 |
200N | 715 |
400N | 5249 7506 1255 |
1TR | 3368 |
3TR | 82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485 |
10TR | 18346 14117 |
15TR | 30366 |
30TR | 10911 |
2TỶ | 565797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/12/24
0 | 08 06 | 5 | 59 53 55 |
1 | 11 17 15 | 6 | 66 67 62 68 63 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 85 | |
4 | 46 49 | 9 | 97 94 |
Cần Thơ - 04/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0911 | 1962 | 63 7453 | 0094 | 715 1255 8485 | 7506 8346 0366 | 1767 4117 5797 | 3368 2708 | 5249 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T11 |
100N | 78 |
200N | 461 |
400N | 4491 4326 3157 |
1TR | 7616 |
3TR | 69076 23098 30696 13754 26976 60237 02341 |
10TR | 42079 03505 |
15TR | 03931 |
30TR | 33743 |
2TỶ | 351306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/11/24
0 | 06 05 | 5 | 54 57 |
1 | 16 | 6 | 61 |
2 | 26 | 7 | 79 76 76 78 |
3 | 31 37 | 8 | |
4 | 43 41 | 9 | 98 96 91 |
Cần Thơ - 27/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
461 4491 2341 3931 | 3743 | 3754 | 3505 | 4326 7616 9076 0696 6976 1306 | 3157 0237 | 78 3098 | 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 99 |
200N | 924 |
400N | 1266 1881 5026 |
1TR | 6994 |
3TR | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 |
10TR | 51801 16988 |
15TR | 02343 |
30TR | 75386 |
2TỶ | 273288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 20/11/24
0 | 01 06 | 5 | |
1 | 6 | 65 66 | |
2 | 24 26 24 | 7 | 73 |
3 | 8 | 88 86 88 83 88 81 | |
4 | 43 49 | 9 | 94 99 |
Cần Thơ - 20/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1881 1801 | 4673 7283 2343 | 924 6994 4124 | 1665 | 1266 5026 6906 5386 | 9388 6988 3288 | 99 5049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 49 |
200N | 900 |
400N | 9208 9456 7972 |
1TR | 6549 |
3TR | 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 |
10TR | 52084 06871 |
15TR | 24120 |
30TR | 86830 |
2TỶ | 437148 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/11/24
0 | 01 08 00 | 5 | 56 |
1 | 19 12 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 71 72 |
3 | 30 | 8 | 84 80 |
4 | 48 49 49 | 9 | 90 95 |
Cần Thơ - 13/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 4490 6880 4120 6830 | 8201 6871 | 7972 4812 4462 | 2084 | 1695 | 9456 | 9208 7148 | 49 6549 8919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 22 |
200N | 791 |
400N | 4393 1073 0174 |
1TR | 4519 |
3TR | 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 |
10TR | 79195 60463 |
15TR | 99391 |
30TR | 26000 |
2TỶ | 388089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/11/24
0 | 00 05 05 04 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 65 60 |
2 | 22 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 89 82 | |
4 | 9 | 91 95 99 93 91 |
Cần Thơ - 06/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 6000 | 791 9391 | 22 0382 | 4393 1073 0463 | 0174 1604 | 9665 7305 3905 9195 | 4519 4399 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T10 |
100N | 43 |
200N | 091 |
400N | 6448 4919 7832 |
1TR | 2270 |
3TR | 14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694 |
10TR | 77657 91472 |
15TR | 91477 |
30TR | 23267 |
2TỶ | 268642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 30/10/24
0 | 03 | 5 | 57 51 |
1 | 14 19 | 6 | 67 |
2 | 25 | 7 | 77 72 70 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 42 48 43 | 9 | 96 94 94 91 |
Cần Thơ - 30/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2270 | 091 4451 | 7832 1472 8642 | 43 7303 | 8214 9594 2694 | 4025 | 5196 | 7657 1477 3267 | 6448 | 4919 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100