XỔ SỐ KIẾN THIẾT An Giang
Xổ số An Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/04/2025
XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-3K4 |
100N | 40 |
200N | 102 |
400N | 9513 2790 6371 |
1TR | 9583 |
3TR | 17615 67311 20967 57122 44232 83208 39177 |
10TR | 12478 11069 |
15TR | 41179 |
30TR | 81143 |
2TỶ | 445358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 27/03/25
0 | 08 02 | 5 | 58 |
1 | 15 11 13 | 6 | 69 67 |
2 | 22 | 7 | 79 78 77 71 |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 43 40 | 9 | 90 |
An Giang - 27/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 2790 | 6371 7311 | 102 7122 4232 | 9513 9583 1143 | 7615 | 0967 9177 | 3208 2478 5358 | 1069 1179 |
Thống kê Xổ Số An Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 27/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
02 3 Ngày - 3 lần
11 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
98
30 lần
63
18 lần
48
17 lần
36
15 lần
65
15 lần
16
14 lần
30
14 lần
38
13 lần
19
12 lần
68
12 lần
82
12 lần
05
11 lần
27
11 lần
73
11 lần
75
10 lần
89
10 lần
09
9 lần
85
9 lần
87
9 lần
03
8 lần
21
8 lần
41
8 lần
62
8 lần
04
7 lần
42
7 lần
52
7 lần
91
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
90 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
02 | 2 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
11 | 2 Lần | ![]() |
|
13 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
33 | 2 Lần | ![]() |
|
43 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
54 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
64 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
69 | 2 Lần | ![]() |
|
71 | 2 Lần | ![]() |
|
77 | 2 Lần | ![]() |
|
86 | 2 Lần | ![]() |
|
93 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
50 | 7 Lần | ![]() |
|
90 | 7 Lần | ![]() |
|
15 | 5 Lần | ![]() |
|
49 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
50 | 13 Lần | ![]() |
|
90 | 12 Lần | ![]() |
|
04 | 10 Lần | ![]() |
|
26 | 10 Lần | ![]() |
|
59 | 10 Lần | ![]() |
|
92 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số An Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 31/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/03/2025

Thống kê XSMB 31/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/03/2025

Thống kê XSMT 31/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/03/2025

Thống kê XSMN 30/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/03/2025

Thống kê XSMB 30/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100