XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị
Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/05/2025
XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 148 |
400N | 8272 5444 8802 |
1TR | 6741 |
3TR | 51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639 |
10TR | 82140 86626 |
15TR | 64670 |
30TR | 49505 |
2TỶ | 798410 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/05/25
0 | 05 02 | 5 | |
1 | 10 16 | 6 | 69 |
2 | 26 | 7 | 70 75 72 78 |
3 | 35 31 39 | 8 | 84 |
4 | 40 41 44 48 | 9 |
Quảng Trị - 22/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 4670 8410 | 6741 7831 | 8272 8802 | 5444 9284 | 1335 3875 9505 | 7216 6626 | 78 148 | 8069 2639 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 22/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
70 4 Ngày - 4 lần
05 3 Ngày - 3 lần
41 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
25
31 lần
38
26 lần
32
25 lần
95
23 lần
98
22 lần
13
21 lần
17
17 lần
18
16 lần
64
16 lần
08
13 lần
11
13 lần
19
13 lần
36
13 lần
53
12 lần
00
11 lần
56
11 lần
65
11 lần
20
10 lần
86
10 lần
30
9 lần
45
9 lần
88
8 lần
90
8 lần
42
7 lần
62
7 lần
63
7 lần
79
7 lần
83
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 5 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 6 Lần | ![]() |
|
37 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
78 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 13 Lần | ![]() |
|
15 | 12 Lần | ![]() |
|
27 | 12 Lần | ![]() |
|
37 | 11 Lần | ![]() |
|
09 | 10 Lần | ![]() |
|
41 | 10 Lần | ![]() |
|
59 | 10 Lần | ![]() |
|
68 | 10 Lần | ![]() |
|
92 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
71 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/05/2025

Thống kê XSMB 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/05/2025

Thống kê XSMT 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/05/2025

Thống kê XSMN 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/05/2025

Thống kê XSMB 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100