XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tây Ninh
Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/05/2025
XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K4 |
100N | 81 |
200N | 694 |
400N | 2825 6347 1244 |
1TR | 1204 |
3TR | 65849 41626 19239 46250 46380 83766 34738 |
10TR | 66662 14627 |
15TR | 32548 |
30TR | 62764 |
2TỶ | 641435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 22/05/25
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 6 | 64 62 66 | |
2 | 27 26 25 | 7 | |
3 | 35 39 38 | 8 | 80 81 |
4 | 48 49 47 44 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 22/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6250 6380 | 81 | 6662 | 694 1244 1204 2764 | 2825 1435 | 1626 3766 | 6347 4627 | 4738 2548 | 5849 9239 |
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 22/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
39 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
24
19 lần
33
17 lần
61
16 lần
21
15 lần
92
14 lần
82
12 lần
86
12 lần
55
11 lần
63
11 lần
71
11 lần
72
10 lần
76
10 lần
95
9 lần
06
8 lần
46
8 lần
68
8 lần
90
8 lần
08
7 lần
18
7 lần
31
7 lần
54
7 lần
58
7 lần
65
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
84 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
12 | 2 Lần | ![]() |
|
22 | 2 Lần | ![]() |
|
25 | 2 Lần | ![]() |
|
27 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
34 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
44 | 2 Lần | ![]() |
|
50 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
62 | 2 Lần | ![]() |
|
75 | 2 Lần | ![]() |
|
79 | 2 Lần | ![]() |
|
81 | 2 Lần | ![]() |
|
94 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
84 | 6 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
23 | 12 Lần | ![]() |
|
88 | 11 Lần | ![]() |
|
90 | 10 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
80 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
84 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

Thống kê XSMT 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/05/2025

Thống kê XSMN 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/05/2025

Thống kê XSMB 26/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100