In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/05/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
34
200N
690
400N
5212
2139
4314
1TR
4804
3TR
85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256
10TR
99881
14324
15TR
87986
30TR
43852
2TỶ
434308

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 13/11/23

008 04 552 59 59 56
117 12 14 669
224 7
332 39 34 886 81
4990 90

Phú Yên - 13/11/23

0123456789
690
9990
9881
5212
1232
3852
34
4314
4804
4324
1256
7986
4817
4308
2139
5259
6769
0659
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
70
200N
173
400N
9329
6903
1528
1TR
7989
3TR
38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825
10TR
23963
94521
15TR
23500
30TR
53107
2TỶ
372081

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 06/11/23

007 00 03 5
119 12 663 62
221 25 29 28 772 73 70
337 881 89
4999

Phú Yên - 06/11/23

0123456789
70
3500
4521
2081
7972
5012
0262
173
6903
3963
2825
7937
3107
1528
9329
7989
8619
6599
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
07
200N
114
400N
5339
3091
9138
1TR
4037
3TR
64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095
10TR
19236
61513
15TR
49330
30TR
65308
2TỶ
400243

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 30/10/23

008 02 07 5
113 16 14 663
27
330 36 34 37 39 38 8
443 42 47 995 91

Phú Yên - 30/10/23

0123456789
9330
3091
2442
6002
6963
1513
0243
114
5134
1095
4416
9236
07
4037
8047
9138
5308
5339
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
23
200N
010
400N
7686
9191
8427
1TR
8938
3TR
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
10TR
03898
95730
15TR
42692
30TR
22647
2TỶ
145778

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 23/10/23

008 5
110 660 61
223 27 23 778
330 33 38 888 86
447 49 992 98 91

Phú Yên - 23/10/23

0123456789
010
4760
5730
9191
5461
2692
23
7333
2123
7686
8427
2647
8938
6688
9708
3898
5778
1049
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
29
200N
930
400N
3528
2088
8900
1TR
0571
3TR
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
10TR
96928
07098
15TR
10458
30TR
50633
2TỶ
688565

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/10/23

000 558
119 665 61
228 21 28 29 771
333 35 30 888
445 40 48 998

Phú Yên - 16/10/23

0123456789
930
8900
4640
0571
8261
4221
0633
4445
6135
8565
3528
2088
1248
6928
7098
0458
29
7219
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
38
200N
815
400N
5374
3347
6093
1TR
6080
3TR
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
10TR
17697
62571
15TR
02023
30TR
19494
2TỶ
400518

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 09/10/23

007 5
118 16 15 667 68
223 20 771 77 74
338 880
442 47 994 97 93

Phú Yên - 09/10/23

0123456789
6080
2520
2571
5842
6093
2023
5374
9494
815
0116
3347
6467
4607
4177
7697
38
7968
0518
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
Thứ hai Loại vé:
100N
17
200N
720
400N
1653
8304
2497
1TR
1651
3TR
12753
64006
91595
14694
45564
54706
99891
10TR
17387
32002
15TR
39905
30TR
81439
2TỶ
008967

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 02/10/23

005 02 06 06 04 553 51 53
117 667 64
220 7
339 887
4995 94 91 97

Phú Yên - 02/10/23

0123456789
720
1651
9891
2002
1653
2753
8304
4694
5564
1595
9905
4006
4706
17
2497
7387
8967
1439

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL