KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 19-1-8-6-10-7-15-18AX 34684 |
G.Nhất | 07449 |
G.Nhì | 68543 68556 |
G.Ba | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
G.Tư | 7503 1183 6318 1975 |
G.Năm | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
G.Sáu | 401 623 609 |
G.Bảy | 36 22 50 83 |
Hà Nội - 30/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 3081 9701 401 | 22 | 8543 5283 4803 7503 1183 6753 623 83 | 6974 4244 4684 | 5945 1975 | 8556 2186 36 | 9487 | 6318 | 7449 9519 4899 609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 60 |
200N | 493 |
400N | 1447 7512 8074 |
1TR | 4907 |
3TR | 63663 57010 13110 57959 29566 23871 32816 |
10TR | 29798 82395 |
15TR | 76523 |
30TR | 71036 |
2TỶ | 616404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/10/23
0 | 04 07 | 5 | 59 |
1 | 10 10 16 12 | 6 | 63 66 60 |
2 | 23 | 7 | 71 74 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 98 95 93 |
TP. HCM - 30/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 7010 3110 | 3871 | 7512 | 493 3663 6523 | 8074 6404 | 2395 | 9566 2816 1036 | 1447 4907 | 9798 | 7959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N44 |
100N | 97 |
200N | 403 |
400N | 9427 6307 9270 |
1TR | 9678 |
3TR | 59743 18021 46409 24234 07989 78809 17049 |
10TR | 96020 71723 |
15TR | 04452 |
30TR | 61877 |
2TỶ | 110959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 30/10/23
0 | 09 09 07 03 | 5 | 59 52 |
1 | 6 | ||
2 | 20 23 21 27 | 7 | 77 78 70 |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 43 49 | 9 | 97 |
Đồng Tháp - 30/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 6020 | 8021 | 4452 | 403 9743 1723 | 4234 | 97 9427 6307 1877 | 9678 | 6409 7989 8809 7049 0959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: 23-T10K5 |
100N | 00 |
200N | 688 |
400N | 3270 8196 1243 |
1TR | 6844 |
3TR | 40077 67177 39428 59064 43234 55581 53604 |
10TR | 99882 14303 |
15TR | 23907 |
30TR | 72692 |
2TỶ | 083753 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 30/10/23
0 | 07 03 04 00 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 28 | 7 | 77 77 70 |
3 | 34 | 8 | 82 81 88 |
4 | 44 43 | 9 | 92 96 |
Cà Mau - 30/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 3270 | 5581 | 9882 2692 | 1243 4303 3753 | 6844 9064 3234 3604 | 8196 | 0077 7177 3907 | 688 9428 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 518 |
400N | 8893 8897 3701 |
1TR | 1890 |
3TR | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 |
10TR | 11423 65990 |
15TR | 71433 |
30TR | 55069 |
2TỶ | 536532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/10/23
0 | 01 | 5 | |
1 | 12 18 | 6 | 69 69 |
2 | 23 25 26 28 | 7 | |
3 | 32 33 32 33 | 8 | |
4 | 9 | 90 99 90 93 97 |
Thừa T. Huế - 30/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1890 5990 | 3701 | 3532 4612 6532 | 8893 2933 1423 1433 | 6125 | 9526 | 8897 | 28 518 | 3399 5569 5069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 114 |
400N | 5339 3091 9138 |
1TR | 4037 |
3TR | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 |
10TR | 19236 61513 |
15TR | 49330 |
30TR | 65308 |
2TỶ | 400243 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 30/10/23
0 | 08 02 07 | 5 | |
1 | 13 16 14 | 6 | 63 |
2 | 7 | ||
3 | 30 36 34 37 39 38 | 8 | |
4 | 43 42 47 | 9 | 95 91 |
Phú Yên - 30/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9330 | 3091 | 2442 6002 | 6963 1513 0243 | 114 5134 | 1095 | 4416 9236 | 07 4037 8047 | 9138 5308 | 5339 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100