KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/11/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1-18-19-8-7-6-9-12BF 91484 |
G.Nhất | 12495 |
G.Nhì | 39738 55566 |
G.Ba | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
G.Tư | 5822 9346 8559 8819 |
G.Năm | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
G.Sáu | 514 305 030 |
G.Bảy | 01 82 52 88 |
Hà Nội - 06/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
030 | 1141 0891 01 | 6212 5822 82 52 | 6894 6444 0114 514 1484 | 2495 305 | 5566 2296 9346 | 1007 | 9738 7848 7238 88 | 3869 8559 8819 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 46 |
200N | 305 |
400N | 0494 0835 2043 |
1TR | 1489 |
3TR | 61157 20785 15606 48861 08778 05728 33750 |
10TR | 42815 06063 |
15TR | 33678 |
30TR | 92952 |
2TỶ | 151258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/11/23
0 | 06 05 | 5 | 58 52 57 50 |
1 | 15 | 6 | 63 61 |
2 | 28 | 7 | 78 78 |
3 | 35 | 8 | 85 89 |
4 | 43 46 | 9 | 94 |
TP. HCM - 06/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 | 8861 | 2952 | 2043 6063 | 0494 | 305 0835 0785 2815 | 46 5606 | 1157 | 8778 5728 3678 1258 | 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N45 |
100N | 29 |
200N | 320 |
400N | 3502 6592 3070 |
1TR | 1281 |
3TR | 82940 44379 58673 92682 32294 85350 78355 |
10TR | 06448 56841 |
15TR | 45810 |
30TR | 59423 |
2TỶ | 749865 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 06/11/23
0 | 02 | 5 | 50 55 |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 23 20 29 | 7 | 79 73 70 |
3 | 8 | 82 81 | |
4 | 48 41 40 | 9 | 94 92 |
Đồng Tháp - 06/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 3070 2940 5350 5810 | 1281 6841 | 3502 6592 2682 | 8673 9423 | 2294 | 8355 9865 | 6448 | 29 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K1 |
100N | 70 |
200N | 322 |
400N | 9171 0939 3344 |
1TR | 6027 |
3TR | 23567 05082 92310 03240 42444 74462 10845 |
10TR | 79142 09615 |
15TR | 26755 |
30TR | 97401 |
2TỶ | 272918 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 06/11/23
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 18 15 10 | 6 | 67 62 |
2 | 27 22 | 7 | 71 70 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 42 40 44 45 44 | 9 |
Cà Mau - 06/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2310 3240 | 9171 7401 | 322 5082 4462 9142 | 3344 2444 | 0845 9615 6755 | 6027 3567 | 2918 | 0939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 277 |
400N | 8339 2090 5302 |
1TR | 0425 |
3TR | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 |
10TR | 44249 82003 |
15TR | 09128 |
30TR | 16214 |
2TỶ | 451974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/11/23
0 | 03 08 02 | 5 | 56 50 |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 28 25 | 7 | 74 77 |
3 | 39 39 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 91 98 90 |
Thừa T. Huế - 06/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 8450 | 6991 4081 | 5302 | 2003 | 1264 6214 1974 | 0425 | 5656 | 277 | 5908 5198 9128 | 39 8339 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 70 |
200N | 173 |
400N | 9329 6903 1528 |
1TR | 7989 |
3TR | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
10TR | 23963 94521 |
15TR | 23500 |
30TR | 53107 |
2TỶ | 372081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 06/11/23
0 | 07 00 03 | 5 | |
1 | 19 12 | 6 | 63 62 |
2 | 21 25 29 28 | 7 | 72 73 70 |
3 | 37 | 8 | 81 89 |
4 | 9 | 99 |
Phú Yên - 06/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3500 | 4521 2081 | 7972 5012 0262 | 173 6903 3963 | 2825 | 7937 3107 | 1528 | 9329 7989 8619 6599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100