KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/02/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 47619 |
G.Nhất | 56087 |
G.Nhì | 00492 74099 |
G.Ba | 96062 39377 21271 66280 84023 75438 |
G.Tư | 2320 9952 8617 4941 |
G.Năm | 1854 6952 0736 1103 1063 3439 |
G.Sáu | 644 309 453 |
G.Bảy | 90 96 28 89 |
Hà Nội - 01/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 2320 90 | 1271 4941 | 0492 6062 9952 6952 | 4023 1103 1063 453 | 1854 644 | 0736 96 | 6087 9377 8617 | 5438 28 | 4099 3439 309 89 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2A2 |
100N | 87 |
200N | 291 |
400N | 7111 2204 3671 |
1TR | 1958 |
3TR | 25002 95826 01552 81678 99294 71292 47415 |
10TR | 28197 87098 |
15TR | 07567 |
30TR | 11164 |
2TỶ | 432078 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/02/16
0 | 02 04 | 5 | 52 58 |
1 | 15 11 | 6 | 64 67 |
2 | 26 | 7 | 78 78 71 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 9 | 97 98 94 92 91 |
TP. HCM - 01/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
291 7111 3671 | 5002 1552 1292 | 2204 9294 1164 | 7415 | 5826 | 87 8197 7567 | 1958 1678 7098 2078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: B05 |
100N | 91 |
200N | 527 |
400N | 3245 8539 2793 |
1TR | 9890 |
3TR | 14192 79421 60424 45660 28220 06486 90713 |
10TR | 30718 72986 |
15TR | 52969 |
30TR | 33293 |
2TỶ | 330285 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 01/02/16
0 | 5 | ||
1 | 18 13 | 6 | 69 60 |
2 | 21 24 20 27 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 85 86 86 |
4 | 45 | 9 | 93 92 90 93 91 |
Đồng Tháp - 01/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 5660 8220 | 91 9421 | 4192 | 2793 0713 3293 | 0424 | 3245 0285 | 6486 2986 | 527 | 0718 | 8539 2969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K1 |
100N | 50 |
200N | 045 |
400N | 1923 6350 9982 |
1TR | 8875 |
3TR | 88316 95913 10610 19865 61996 31064 81944 |
10TR | 92857 70785 |
15TR | 60788 |
30TR | 78019 |
2TỶ | 619591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 01/02/16
0 | 5 | 57 50 50 | |
1 | 19 16 13 10 | 6 | 65 64 |
2 | 23 | 7 | 75 |
3 | 8 | 88 85 82 | |
4 | 44 45 | 9 | 91 96 |
Cà Mau - 01/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6350 0610 | 9591 | 9982 | 1923 5913 | 1064 1944 | 045 8875 9865 0785 | 8316 1996 | 2857 | 0788 | 8019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 151 |
400N | 6528 4253 2212 |
1TR | 3809 |
3TR | 04952 83361 38171 63139 81746 23947 20867 |
10TR | 72880 43668 |
15TR | 71572 |
30TR | 33950 |
2TỶ | 450064 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/02/16
0 | 09 | 5 | 50 52 53 51 |
1 | 12 | 6 | 64 68 61 67 |
2 | 28 | 7 | 72 71 |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 46 47 42 | 9 |
Thừa T. Huế - 01/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 3950 | 151 3361 8171 | 42 2212 4952 1572 | 4253 | 0064 | 1746 | 3947 0867 | 6528 3668 | 3809 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 109 |
400N | 5576 0528 5206 |
1TR | 3793 |
3TR | 17374 93926 50914 98503 28461 03032 71879 |
10TR | 91929 58004 |
15TR | 17045 |
30TR | 28414 |
2TỶ | 140826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 01/02/16
0 | 04 03 06 09 | 5 | |
1 | 14 14 15 | 6 | 61 |
2 | 26 29 26 28 | 7 | 74 79 76 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 93 |
Phú Yên - 01/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8461 | 3032 | 3793 8503 | 7374 0914 8004 8414 | 15 7045 | 5576 5206 3926 0826 | 0528 | 109 1879 1929 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100