KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 01/02/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15LK 40951 |
G.Nhất | 72911 |
G.Nhì | 28373 96155 |
G.Ba | 38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
G.Tư | 2188 7344 6571 5842 |
G.Năm | 5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
G.Sáu | 180 804 717 |
G.Bảy | 70 42 44 03 |
Hà Nội - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 7040 180 70 | 2911 0691 6571 0951 | 5842 42 | 8373 3883 6433 03 | 8884 7344 7074 804 44 | 6155 | 2966 0636 | 5077 717 | 2188 9088 | 1389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 94 |
200N | 475 |
400N | 4342 8866 0035 |
1TR | 2704 |
3TR | 10935 61219 16775 05139 01768 90563 15279 |
10TR | 16847 38243 |
15TR | 87024 |
30TR | 16241 |
2TỶ | 968311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 01/02/18
0 | 04 | 5 | |
1 | 11 19 | 6 | 68 63 66 |
2 | 24 | 7 | 75 79 75 |
3 | 35 39 35 | 8 | |
4 | 41 47 43 42 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6241 8311 | 4342 | 0563 8243 | 94 2704 7024 | 475 0035 0935 6775 | 8866 | 6847 | 1768 | 1219 5139 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG2K1 |
100N | 17 |
200N | 205 |
400N | 7523 2119 2565 |
1TR | 9509 |
3TR | 30764 11178 01594 99181 56794 96601 25213 |
10TR | 05200 23446 |
15TR | 61053 |
30TR | 26485 |
2TỶ | 778211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 01/02/18
0 | 00 01 09 05 | 5 | 53 |
1 | 11 13 19 17 | 6 | 64 65 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 8 | 85 81 | |
4 | 46 | 9 | 94 94 |
An Giang - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 | 9181 6601 8211 | 7523 5213 1053 | 0764 1594 6794 | 205 2565 6485 | 3446 | 17 | 1178 | 2119 9509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K1 |
100N | 54 |
200N | 387 |
400N | 9029 5579 5524 |
1TR | 6680 |
3TR | 39626 52908 52048 29044 17063 44924 34640 |
10TR | 80238 02990 |
15TR | 87937 |
30TR | 29156 |
2TỶ | 481619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 01/02/18
0 | 08 | 5 | 56 54 |
1 | 19 | 6 | 63 |
2 | 26 24 29 24 | 7 | 79 |
3 | 37 38 | 8 | 80 87 |
4 | 48 44 40 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6680 4640 2990 | 7063 | 54 5524 9044 4924 | 9626 9156 | 387 7937 | 2908 2048 0238 | 9029 5579 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 083 |
400N | 7545 5673 3248 |
1TR | 6488 |
3TR | 68459 09139 76577 79704 05386 74817 39984 |
10TR | 97670 37462 |
15TR | 18993 |
30TR | 15967 |
2TỶ | 211667 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/02/18
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 67 67 62 |
2 | 7 | 70 77 73 | |
3 | 39 | 8 | 86 84 88 83 81 |
4 | 45 48 | 9 | 93 |
Bình Định - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7670 | 81 | 7462 | 083 5673 8993 | 9704 9984 | 7545 | 5386 | 6577 4817 5967 1667 | 3248 6488 | 8459 9139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 31 |
200N | 704 |
400N | 8713 4669 4547 |
1TR | 9864 |
3TR | 73243 62457 18704 92616 35275 53228 48991 |
10TR | 76772 69007 |
15TR | 58335 |
30TR | 26717 |
2TỶ | 269143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/02/18
0 | 07 04 04 | 5 | 57 |
1 | 17 16 13 | 6 | 64 69 |
2 | 28 | 7 | 72 75 |
3 | 35 31 | 8 | |
4 | 43 43 47 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 8991 | 6772 | 8713 3243 9143 | 704 9864 8704 | 5275 8335 | 2616 | 4547 2457 9007 6717 | 3228 | 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 901 |
400N | 9923 5335 7229 |
1TR | 4546 |
3TR | 46934 98596 21555 65599 79985 69552 05289 |
10TR | 42867 49935 |
15TR | 13323 |
30TR | 91718 |
2TỶ | 884210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/02/18
0 | 01 | 5 | 55 52 |
1 | 10 18 10 | 6 | 67 |
2 | 23 23 29 | 7 | |
3 | 35 34 35 | 8 | 85 89 |
4 | 46 | 9 | 96 99 |
Quảng Trị - 01/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 4210 | 901 | 9552 | 9923 3323 | 6934 | 5335 1555 9985 9935 | 4546 8596 | 2867 | 1718 | 7229 5599 5289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100