KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 30/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 15LN 93729 |
G.Nhất | 17440 |
G.Nhì | 82465 46991 |
G.Ba | 41085 93638 42424 07524 38181 60956 |
G.Tư | 4099 3602 8857 9075 |
G.Năm | 2770 5149 2546 0762 4991 8735 |
G.Sáu | 403 683 996 |
G.Bảy | 31 57 47 20 |
Quảng Ninh - 30/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 2770 20 | 6991 8181 4991 31 | 3602 0762 | 403 683 | 2424 7524 | 2465 1085 9075 8735 | 0956 2546 996 | 8857 57 47 | 3638 | 4099 5149 3729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K05T01 |
100N | 51 |
200N | 340 |
400N | 8902 5174 0053 |
1TR | 5119 |
3TR | 26443 47683 21454 87208 98536 80732 14194 |
10TR | 45536 66872 |
15TR | 42979 |
30TR | 61634 |
2TỶ | 527480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 30/01/18
0 | 08 02 | 5 | 54 53 51 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 7 | 79 72 74 | |
3 | 34 36 36 32 | 8 | 80 83 |
4 | 43 40 | 9 | 94 |
Bến Tre - 30/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 7480 | 51 | 8902 0732 6872 | 0053 6443 7683 | 5174 1454 4194 1634 | 8536 5536 | 7208 | 5119 2979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1E |
100N | 84 |
200N | 556 |
400N | 0446 8025 6208 |
1TR | 0759 |
3TR | 75800 79918 56009 89464 07037 67720 56350 |
10TR | 27378 19696 |
15TR | 54843 |
30TR | 95341 |
2TỶ | 748484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 30/01/18
0 | 00 09 08 | 5 | 50 59 56 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 20 25 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 84 84 |
4 | 41 43 46 | 9 | 96 |
Vũng Tàu - 30/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 7720 6350 | 5341 | 4843 | 84 9464 8484 | 8025 | 556 0446 9696 | 7037 | 6208 9918 7378 | 0759 6009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K5 |
100N | 40 |
200N | 684 |
400N | 9725 7845 7912 |
1TR | 3923 |
3TR | 05718 55169 24298 76776 74705 61459 05162 |
10TR | 03618 20434 |
15TR | 13802 |
30TR | 92644 |
2TỶ | 770634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 30/01/18
0 | 02 05 | 5 | 59 |
1 | 18 18 12 | 6 | 69 62 |
2 | 23 25 | 7 | 76 |
3 | 34 34 | 8 | 84 |
4 | 44 45 40 | 9 | 98 |
Bạc Liêu - 30/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 7912 5162 3802 | 3923 | 684 0434 2644 0634 | 9725 7845 4705 | 6776 | 5718 4298 3618 | 5169 1459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 404 |
400N | 5815 8933 3353 |
1TR | 8370 |
3TR | 13983 58511 85886 33154 21706 10314 09233 |
10TR | 55903 14277 |
15TR | 95792 |
30TR | 40304 |
2TỶ | 031909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 30/01/18
0 | 09 04 03 06 04 | 5 | 54 53 |
1 | 11 14 15 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 77 70 |
3 | 33 33 | 8 | 83 86 |
4 | 9 | 92 |
Đắk Lắk - 30/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8370 | 8511 | 5792 | 23 8933 3353 3983 9233 5903 | 404 3154 0314 0304 | 5815 | 5886 1706 | 4277 | 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 826 |
400N | 7674 8573 4459 |
1TR | 0185 |
3TR | 85843 66728 52915 71158 22846 59457 36061 |
10TR | 56580 30945 |
15TR | 11134 |
30TR | 04246 |
2TỶ | 060247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 30/01/18
0 | 5 | 58 57 59 | |
1 | 15 | 6 | 61 |
2 | 28 26 | 7 | 74 73 77 |
3 | 34 | 8 | 80 85 |
4 | 47 46 45 43 46 | 9 |
Quảng Nam - 30/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 | 6061 | 8573 5843 | 7674 1134 | 0185 2915 0945 | 826 2846 4246 | 77 9457 0247 | 6728 1158 | 4459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100