KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 31/01/2018
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3LM-15LM-10LM 74348 |
G.Nhất | 51973 |
G.Nhì | 34847 46622 |
G.Ba | 08327 15882 30660 28221 74323 54547 |
G.Tư | 9454 2153 5289 4551 |
G.Năm | 3943 1770 8009 8746 3574 2588 |
G.Sáu | 350 515 184 |
G.Bảy | 75 86 03 10 |
Bắc Ninh - 31/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 1770 350 10 | 8221 4551 | 6622 5882 | 1973 4323 2153 3943 03 | 9454 3574 184 | 515 75 | 8746 86 | 4847 8327 4547 | 2588 4348 | 5289 8009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 1K5 |
100N | 53 |
200N | 728 |
400N | 6824 8721 4710 |
1TR | 1105 |
3TR | 10823 70053 48737 69204 87100 53659 13006 |
10TR | 19660 34161 |
15TR | 51172 |
30TR | 14383 |
2TỶ | 218878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 31/01/18
0 | 04 00 06 05 | 5 | 53 59 53 |
1 | 10 | 6 | 60 61 |
2 | 23 24 21 28 | 7 | 78 72 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 9 |
Đồng Nai - 31/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4710 7100 9660 | 8721 4161 | 1172 | 53 0823 0053 4383 | 6824 9204 | 1105 | 3006 | 8737 | 728 8878 | 3659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T1 |
100N | 19 |
200N | 716 |
400N | 2640 7150 5773 |
1TR | 1552 |
3TR | 51922 83778 13864 27791 00200 95211 06364 |
10TR | 41021 16147 |
15TR | 50842 |
30TR | 92733 |
2TỶ | 455735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 31/01/18
0 | 00 | 5 | 52 50 |
1 | 11 16 19 | 6 | 64 64 |
2 | 21 22 | 7 | 78 73 |
3 | 35 33 | 8 | |
4 | 42 47 40 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 31/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 7150 0200 | 7791 5211 1021 | 1552 1922 0842 | 5773 2733 | 3864 6364 | 5735 | 716 | 6147 | 3778 | 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T01 |
100N | 43 |
200N | 888 |
400N | 8972 8081 9701 |
1TR | 0987 |
3TR | 61948 64717 12970 47549 39149 44605 10549 |
10TR | 40973 85079 |
15TR | 39126 |
30TR | 58423 |
2TỶ | 031138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 31/01/18
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 23 26 | 7 | 73 79 70 72 |
3 | 38 | 8 | 87 81 88 |
4 | 48 49 49 49 43 | 9 |
Sóc Trăng - 31/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 | 8081 9701 | 8972 | 43 0973 8423 | 4605 | 9126 | 0987 4717 | 888 1948 1138 | 7549 9149 0549 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 235 |
400N | 5060 6618 1851 |
1TR | 8032 |
3TR | 18980 35406 44044 98812 93935 13482 80554 |
10TR | 24814 12877 |
15TR | 88759 |
30TR | 15570 |
2TỶ | 807812 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 31/01/18
0 | 06 | 5 | 59 54 51 |
1 | 12 14 12 18 | 6 | 60 |
2 | 7 | 70 77 | |
3 | 35 32 35 | 8 | 80 82 85 |
4 | 44 | 9 |
Đà Nẵng - 31/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5060 8980 5570 | 1851 | 8032 8812 3482 7812 | 4044 0554 4814 | 85 235 3935 | 5406 | 2877 | 6618 | 8759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 75 |
200N | 115 |
400N | 3142 3474 5393 |
1TR | 8459 |
3TR | 19466 86690 25425 35385 57254 79857 43284 |
10TR | 54300 40726 |
15TR | 57595 |
30TR | 92906 |
2TỶ | 217901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 31/01/18
0 | 01 06 00 | 5 | 54 57 59 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 26 25 | 7 | 74 75 |
3 | 8 | 85 84 | |
4 | 42 | 9 | 95 90 93 |
Khánh Hòa - 31/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 4300 | 7901 | 3142 | 5393 | 3474 7254 3284 | 75 115 5425 5385 7595 | 9466 0726 2906 | 9857 | 8459 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100