KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 29/04/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 1NP-2NP-5NP 00417 |
G.Nhất | 99059 |
G.Nhì | 74233 19149 |
G.Ba | 08786 90237 16254 23175 12778 09000 |
G.Tư | 5418 0878 7429 8988 |
G.Năm | 8242 1528 9730 4112 8010 6689 |
G.Sáu | 306 045 985 |
G.Bảy | 24 99 68 97 |
Hà Nội - 29/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 9730 8010 | 8242 4112 | 4233 | 6254 24 | 3175 045 985 | 8786 306 | 0237 97 0417 | 2778 5418 0878 8988 1528 68 | 9059 9149 7429 6689 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 08 |
200N | 248 |
400N | 7003 7238 1996 |
1TR | 0449 |
3TR | 18576 61842 38995 57283 68883 83590 77565 |
10TR | 08594 69178 |
15TR | 09565 |
30TR | 90228 |
2TỶ | 714196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/19
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 6 | 65 65 | |
2 | 28 | 7 | 78 76 |
3 | 38 | 8 | 83 83 |
4 | 42 49 48 | 9 | 96 94 95 90 96 |
TP. HCM - 29/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 | 1842 | 7003 7283 8883 | 8594 | 8995 7565 9565 | 1996 8576 4196 | 08 248 7238 9178 0228 | 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: F17 |
100N | 83 |
200N | 529 |
400N | 4221 8927 2631 |
1TR | 6375 |
3TR | 99232 26559 42924 55451 70680 87035 96608 |
10TR | 06237 66286 |
15TR | 20597 |
30TR | 95831 |
2TỶ | 626876 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 29/04/19
0 | 08 | 5 | 59 51 |
1 | 6 | ||
2 | 24 21 27 29 | 7 | 76 75 |
3 | 31 37 32 35 31 | 8 | 86 80 83 |
4 | 9 | 97 |
Đồng Tháp - 29/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 | 4221 2631 5451 5831 | 9232 | 83 | 2924 | 6375 7035 | 6286 6876 | 8927 6237 0597 | 6608 | 529 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K5 |
100N | 06 |
200N | 035 |
400N | 5820 7384 8849 |
1TR | 4023 |
3TR | 82407 93717 84176 94109 24290 52635 38870 |
10TR | 39978 80130 |
15TR | 73774 |
30TR | 73297 |
2TỶ | 297799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 29/04/19
0 | 07 09 06 | 5 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 23 20 | 7 | 74 78 76 70 |
3 | 30 35 35 | 8 | 84 |
4 | 49 | 9 | 99 97 90 |
Cà Mau - 29/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5820 4290 8870 0130 | 4023 | 7384 3774 | 035 2635 | 06 4176 | 2407 3717 3297 | 9978 | 8849 4109 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 730 |
400N | 1919 9543 4965 |
1TR | 1340 |
3TR | 78189 50352 43375 07034 74526 25451 51894 |
10TR | 70903 17073 |
15TR | 20241 |
30TR | 13812 |
2TỶ | 080043 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/04/19
0 | 03 | 5 | 52 51 |
1 | 12 19 | 6 | 65 66 |
2 | 26 | 7 | 73 75 |
3 | 34 30 | 8 | 89 |
4 | 43 41 40 43 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 29/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 1340 | 5451 0241 | 0352 3812 | 9543 0903 7073 0043 | 7034 1894 | 4965 3375 | 66 4526 | 1919 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 91 |
200N | 735 |
400N | 5649 0966 5019 |
1TR | 3451 |
3TR | 57393 53004 13102 28300 59136 53596 39178 |
10TR | 27631 70983 |
15TR | 87711 |
30TR | 17154 |
2TỶ | 219617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 29/04/19
0 | 04 02 00 | 5 | 54 51 |
1 | 17 11 19 | 6 | 66 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 31 36 35 | 8 | 83 |
4 | 49 | 9 | 93 96 91 |
Phú Yên - 29/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 | 91 3451 7631 7711 | 3102 | 7393 0983 | 3004 7154 | 735 | 0966 9136 3596 | 9617 | 9178 | 5649 5019 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100