KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 02/01/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9PB-10PB-8PB 53103 |
G.Nhất | 49221 |
G.Nhì | 06903 33174 |
G.Ba | 83183 61021 11411 94183 78490 70828 |
G.Tư | 5509 5963 0813 4283 |
G.Năm | 1233 4654 5306 7033 6797 7827 |
G.Sáu | 496 780 771 |
G.Bảy | 70 87 92 52 |
Hà Nội - 02/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 780 70 | 9221 1021 1411 771 | 92 52 | 6903 3183 4183 5963 0813 4283 1233 7033 3103 | 3174 4654 | 5306 496 | 6797 7827 87 | 0828 | 5509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1A2 |
100N | 11 |
200N | 437 |
400N | 0386 5739 4599 |
1TR | 0483 |
3TR | 20456 92333 93330 68471 55777 03840 34574 |
10TR | 51455 70583 |
15TR | 18418 |
30TR | 74756 |
2TỶ | 126803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/01/17
0 | 03 | 5 | 56 55 56 |
1 | 18 11 | 6 | |
2 | 7 | 71 77 74 | |
3 | 33 30 39 37 | 8 | 83 83 86 |
4 | 40 | 9 | 99 |
TP. HCM - 02/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3330 3840 | 11 8471 | 0483 2333 0583 6803 | 4574 | 1455 | 0386 0456 4756 | 437 5777 | 8418 | 5739 4599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: C01 |
100N | 95 |
200N | 355 |
400N | 4938 4088 3973 |
1TR | 5260 |
3TR | 40575 09661 47897 47254 87273 13688 76509 |
10TR | 60180 70058 |
15TR | 91538 |
30TR | 48710 |
2TỶ | 790440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 02/01/17
0 | 09 | 5 | 58 54 55 |
1 | 10 | 6 | 61 60 |
2 | 7 | 75 73 73 | |
3 | 38 38 | 8 | 80 88 88 |
4 | 40 | 9 | 97 95 |
Đồng Tháp - 02/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 0180 8710 0440 | 9661 | 3973 7273 | 7254 | 95 355 0575 | 7897 | 4938 4088 3688 0058 1538 | 6509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K1 |
100N | 37 |
200N | 938 |
400N | 9568 5794 2418 |
1TR | 2436 |
3TR | 81190 24140 26711 16986 35009 75600 21507 |
10TR | 97603 62754 |
15TR | 34274 |
30TR | 03933 |
2TỶ | 719978 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 02/01/17
0 | 03 09 00 07 | 5 | 54 |
1 | 11 18 | 6 | 68 |
2 | 7 | 78 74 | |
3 | 33 36 38 37 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 | 90 94 |
Cà Mau - 02/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1190 4140 5600 | 6711 | 7603 3933 | 5794 2754 4274 | 2436 6986 | 37 1507 | 938 9568 2418 9978 | 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 017 |
400N | 3919 1002 2537 |
1TR | 8352 |
3TR | 95065 59152 73499 12152 24903 12034 50466 |
10TR | 18143 10656 |
15TR | 65584 |
30TR | 05135 |
2TỶ | 73298 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/01/17
0 | 03 02 | 5 | 56 52 52 52 |
1 | 19 17 | 6 | 65 66 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 35 34 37 | 8 | 84 |
4 | 43 | 9 | 98 99 |
Thừa T. Huế - 02/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1002 8352 9152 2152 | 73 4903 8143 | 2034 5584 | 5065 5135 | 0466 0656 | 017 2537 | 3298 | 3919 3499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 090 |
400N | 0753 1373 7234 |
1TR | 2499 |
3TR | 49849 51448 37098 37100 65618 12486 59944 |
10TR | 16679 15793 |
15TR | 20591 |
30TR | 66371 |
2TỶ | 15741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 02/01/17
0 | 00 | 5 | 53 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 7 | 71 79 73 | |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 41 49 48 44 44 | 9 | 91 93 98 99 90 |
Phú Yên - 02/01/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
090 7100 | 0591 6371 5741 | 0753 1373 5793 | 44 7234 9944 | 2486 | 1448 7098 5618 | 2499 9849 6679 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
Thống kê XSMB 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/01/2025
Thống kê XSMN 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/12/2024
Thống kê XSMT 31/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100