KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/05/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 9GV-11GV-3GV 36662 |
G.Nhất | 62017 |
G.Nhì | 63184 55310 |
G.Ba | 01889 14329 88948 49653 47179 12429 |
G.Tư | 2993 4691 1201 6781 |
G.Năm | 9622 9530 5708 1983 5310 4259 |
G.Sáu | 567 622 767 |
G.Bảy | 79 97 80 22 |
Hà Nội - 04/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 9530 5310 80 | 4691 1201 6781 | 9622 622 22 6662 | 9653 2993 1983 | 3184 | 2017 567 767 97 | 8948 5708 | 1889 4329 7179 2429 4259 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 79 |
200N | 404 |
400N | 4769 5727 9285 |
1TR | 7811 |
3TR | 60405 58418 90140 87507 18460 69487 39718 |
10TR | 01479 31610 |
15TR | 34458 |
30TR | 98254 |
2TỶ | 245914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/05/20
0 | 05 07 04 | 5 | 54 58 |
1 | 14 10 18 18 11 | 6 | 60 69 |
2 | 27 | 7 | 79 79 |
3 | 8 | 87 85 | |
4 | 40 | 9 |
TP. HCM - 04/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0140 8460 1610 | 7811 | 404 8254 5914 | 9285 0405 | 5727 7507 9487 | 8418 9718 4458 | 79 4769 1479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: H18 |
100N | 78 |
200N | 552 |
400N | 1165 6602 2982 |
1TR | 9389 |
3TR | 74502 16674 54273 22909 62377 57962 08016 |
10TR | 68455 92160 |
15TR | 43640 |
30TR | 98268 |
2TỶ | 032857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 04/05/20
0 | 02 09 02 | 5 | 57 55 52 |
1 | 16 | 6 | 68 60 62 65 |
2 | 7 | 74 73 77 78 | |
3 | 8 | 89 82 | |
4 | 40 | 9 |
Đồng Tháp - 04/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 3640 | 552 6602 2982 4502 7962 | 4273 | 6674 | 1165 8455 | 8016 | 2377 2857 | 78 8268 | 9389 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T05K1 |
100N | 87 |
200N | 157 |
400N | 3413 2799 8099 |
1TR | 0687 |
3TR | 29794 16923 81239 78265 61307 87406 15360 |
10TR | 45591 42659 |
15TR | 39768 |
30TR | 68348 |
2TỶ | 773597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 04/05/20
0 | 07 06 | 5 | 59 57 |
1 | 13 | 6 | 68 65 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 87 87 |
4 | 48 | 9 | 97 91 94 99 99 |
Cà Mau - 04/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5360 | 5591 | 3413 6923 | 9794 | 8265 | 7406 | 87 157 0687 1307 3597 | 9768 8348 | 2799 8099 1239 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 809 |
400N | 0331 8686 2980 |
1TR | 1955 |
3TR | 00664 01100 32781 98902 25556 03671 87588 |
10TR | 34456 56496 |
15TR | 83146 |
30TR | 14610 |
2TỶ | 550668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/05/20
0 | 00 02 09 | 5 | 56 56 55 |
1 | 10 17 | 6 | 68 64 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 31 | 8 | 81 88 86 80 |
4 | 46 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 04/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2980 1100 4610 | 0331 2781 3671 | 8902 | 0664 | 1955 | 8686 5556 4456 6496 3146 | 17 | 7588 0668 | 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 330 |
400N | 9152 7845 1018 |
1TR | 7141 |
3TR | 47035 10145 14664 62145 17779 59699 42599 |
10TR | 75080 08017 |
15TR | 67610 |
30TR | 23552 |
2TỶ | 477213 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 04/05/20
0 | 5 | 52 52 | |
1 | 13 10 17 18 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 35 30 | 8 | 80 |
4 | 45 45 41 45 | 9 | 99 99 |
Phú Yên - 04/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 5080 7610 | 7141 | 9152 3552 | 63 7213 | 4664 | 7845 7035 0145 2145 | 8017 | 1018 | 7779 9699 2599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100