KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/05/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9GU-3GU-5GU 56872 |
G.Nhất | 45029 |
G.Nhì | 35063 71698 |
G.Ba | 69422 76710 31542 60793 85203 34393 |
G.Tư | 6871 4393 1537 9598 |
G.Năm | 9061 6880 0722 0608 9988 7337 |
G.Sáu | 426 471 950 |
G.Bảy | 20 37 65 25 |
Quảng Ninh - 05/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 6880 950 20 | 6871 9061 471 | 9422 1542 0722 6872 | 5063 0793 5203 4393 4393 | 65 25 | 426 | 1537 7337 37 | 1698 9598 0608 9988 | 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K18T5 |
100N | 06 |
200N | 054 |
400N | 6629 9906 4045 |
1TR | 3844 |
3TR | 97651 68351 87359 43279 97644 70854 54643 |
10TR | 15071 70687 |
15TR | 13063 |
30TR | 11069 |
2TỶ | 956854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 05/05/20
0 | 06 06 | 5 | 54 51 51 59 54 54 |
1 | 6 | 69 63 | |
2 | 29 | 7 | 71 79 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 44 43 44 45 | 9 |
Bến Tre - 05/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7651 8351 5071 | 4643 3063 | 054 3844 7644 0854 6854 | 4045 | 06 9906 | 0687 | 6629 7359 3279 1069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5A |
100N | 86 |
200N | 321 |
400N | 8804 1084 4529 |
1TR | 0936 |
3TR | 78635 65561 41237 13723 01405 23282 61180 |
10TR | 28634 71032 |
15TR | 07217 |
30TR | 36740 |
2TỶ | 864898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/05/20
0 | 05 04 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 23 29 21 | 7 | |
3 | 34 32 35 37 36 | 8 | 82 80 84 86 |
4 | 40 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 05/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 6740 | 321 5561 | 3282 1032 | 3723 | 8804 1084 8634 | 8635 1405 | 86 0936 | 1237 7217 | 4898 | 4529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T5K1 |
100N | 97 |
200N | 043 |
400N | 0351 4744 7472 |
1TR | 1230 |
3TR | 71742 04737 91087 58872 39597 06604 76387 |
10TR | 73916 40480 |
15TR | 30630 |
30TR | 68351 |
2TỶ | 916296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 05/05/20
0 | 04 | 5 | 51 51 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 7 | 72 72 | |
3 | 30 37 30 | 8 | 80 87 87 |
4 | 42 44 43 | 9 | 96 97 97 |
Bạc Liêu - 05/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1230 0480 0630 | 0351 8351 | 7472 1742 8872 | 043 | 4744 6604 | 3916 6296 | 97 4737 1087 9597 6387 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 472 |
400N | 5648 3392 3521 |
1TR | 7243 |
3TR | 32921 96239 28835 24476 01725 59758 00872 |
10TR | 83822 91754 |
15TR | 56359 |
30TR | 70253 |
2TỶ | 677181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 05/05/20
0 | 04 | 5 | 53 59 54 58 |
1 | 6 | ||
2 | 22 21 25 21 | 7 | 76 72 72 |
3 | 39 35 | 8 | 81 |
4 | 43 48 | 9 | 92 |
Đắk Lắk - 05/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3521 2921 7181 | 472 3392 0872 3822 | 7243 0253 | 04 1754 | 8835 1725 | 4476 | 5648 9758 | 6239 6359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 63 |
200N | 632 |
400N | 3849 3518 6424 |
1TR | 0570 |
3TR | 76073 22927 66375 69001 32458 42691 64483 |
10TR | 63925 49369 |
15TR | 47621 |
30TR | 29635 |
2TỶ | 995803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 05/05/20
0 | 03 01 | 5 | 58 |
1 | 18 | 6 | 69 63 |
2 | 21 25 27 24 | 7 | 73 75 70 |
3 | 35 32 | 8 | 83 |
4 | 49 | 9 | 91 |
Quảng Nam - 05/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0570 | 9001 2691 7621 | 632 | 63 6073 4483 5803 | 6424 | 6375 3925 9635 | 2927 | 3518 2458 | 3849 9369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100