KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 03/05/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1GX-11GX-3GX 08247 |
G.Nhất | 89507 |
G.Nhì | 37009 55789 |
G.Ba | 05454 78208 26771 37657 41916 82114 |
G.Tư | 4828 3542 6890 6718 |
G.Năm | 8757 7473 3139 6788 2868 4763 |
G.Sáu | 780 885 974 |
G.Bảy | 55 84 15 86 |
Thái Bình - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 780 | 6771 | 3542 | 7473 4763 | 5454 2114 974 84 | 885 55 15 | 1916 86 | 9507 7657 8757 8247 | 8208 4828 6718 6788 2868 | 7009 5789 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA5 |
100N | 14 |
200N | 513 |
400N | 4454 7045 7239 |
1TR | 1354 |
3TR | 85633 61194 15211 56591 46433 77199 81619 |
10TR | 62835 85191 |
15TR | 18884 |
30TR | 00485 |
2TỶ | 057036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/05/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 11 19 13 14 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 36 35 33 33 39 | 8 | 85 84 |
4 | 45 | 9 | 91 94 91 99 |
Tiền Giang - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5211 6591 5191 | 513 5633 6433 | 14 4454 1354 1194 8884 | 7045 2835 0485 | 7036 | 7239 7199 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K1 |
100N | 77 |
200N | 016 |
400N | 0648 4093 6457 |
1TR | 1471 |
3TR | 87295 23152 85705 39383 13572 32530 75506 |
10TR | 35429 84872 |
15TR | 10597 |
30TR | 93387 |
2TỶ | 594533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 03/05/20
0 | 05 06 | 5 | 52 57 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 72 72 71 77 |
3 | 33 30 | 8 | 87 83 |
4 | 48 | 9 | 97 95 93 |
Kiên Giang - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 | 1471 | 3152 3572 4872 | 4093 9383 4533 | 7295 5705 | 016 5506 | 77 6457 0597 3387 | 0648 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K1 |
100N | 57 |
200N | 141 |
400N | 1515 6533 9735 |
1TR | 7421 |
3TR | 15420 65922 23244 68813 25127 18986 87062 |
10TR | 88506 31073 |
15TR | 33617 |
30TR | 25080 |
2TỶ | 534833 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 03/05/20
0 | 06 | 5 | 57 |
1 | 17 13 15 | 6 | 62 |
2 | 20 22 27 21 | 7 | 73 |
3 | 33 33 35 | 8 | 80 86 |
4 | 44 41 | 9 |
Đà Lạt - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5420 5080 | 141 7421 | 5922 7062 | 6533 8813 1073 4833 | 3244 | 1515 9735 | 8986 8506 | 57 5127 3617 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 18 |
200N | 766 |
400N | 2527 9740 4320 |
1TR | 9387 |
3TR | 14752 54378 96260 09850 43853 15182 72653 |
10TR | 85540 94753 |
15TR | 67313 |
30TR | 00874 |
2TỶ | 518683 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 03/05/20
0 | 5 | 53 52 50 53 53 | |
1 | 13 18 | 6 | 60 66 |
2 | 27 20 | 7 | 74 78 |
3 | 8 | 83 82 87 | |
4 | 40 40 | 9 |
Khánh Hòa - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 4320 6260 9850 5540 | 4752 5182 | 3853 2653 4753 7313 8683 | 0874 | 766 | 2527 9387 | 18 4378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 42 |
200N | 167 |
400N | 8899 8054 1018 |
1TR | 5241 |
3TR | 41993 13747 57764 78279 44837 89376 22829 |
10TR | 14130 27605 |
15TR | 51725 |
30TR | 94894 |
2TỶ | 191411 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 03/05/20
0 | 05 | 5 | 54 |
1 | 11 18 | 6 | 64 67 |
2 | 25 29 | 7 | 79 76 |
3 | 30 37 | 8 | |
4 | 47 41 42 | 9 | 94 93 99 |
Kon Tum - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4130 | 5241 1411 | 42 | 1993 | 8054 7764 4894 | 7605 1725 | 9376 | 167 3747 4837 | 1018 | 8899 8279 2829 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100